6

Thông tin bổ sung

6-1

Đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

TÊN MODEL

S20A550H

 

 

 

Tấm panel

Kích thước

20 cm (50 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

442,8 mm (Ngang) x 249,08 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,27675 mm (Ngang) x 0,27675 mm (Dọc)

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 M

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1600 x 900 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1600 x 900 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

RGB Analog, HDMI

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5%

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

Xung Pixel cực đại

164MHz (Analog,HDMI)

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

 

Cáp tín hiệu

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

 

Cáp chuyển từ HDMI sang DVI, Có thế tháo rời được

 

 

Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng

492 x 311 x 63 mm (Không có chân đế)

 

 

 

492 x 396 x 235 mm (Có chân đế) / 2,9 kg

 

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ vận hành : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

trường

 

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ bảo quản : -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

Nghiêng

 

-1˚(±2˚)~20˚(±2˚)

 

 

 

 

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị này được đăng ký theo các yêu cầu EMC về gia dụng (Lớp B). Có thể sử dụng nó ở khắp mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

6-1

Thông tin bổ sung

Page 48
Image 48
Samsung LS23A550HS/ZN, LS23A550HS/XV, LS20A550HS/XV manual Thông tin bổ sung, Đặc tính kỹ thuật, TÊN Model