6 | Thông tin bổ sung |
| ||
Đặc tính kỹ thuật |
| |||
|
|
|
|
|
|
| TÊN MODEL | PX2370 | |
|
|
|
| |
Tấm LCD Panel |
| Kích thước | 23 inches (58 cm) | |
|
|
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 509,184 mm (Ngang) x 286,416mm (Dọc) |
|
|
|
|
|
|
|
| Mật độ pixel | 0,2652 mm (Ngang) x 0,2652 mm (Dọc) |
|
|
|
| |
Đồng bộ hóa |
| Chiều ngang | 30 ~ 81 kHz | |
|
|
|
|
|
|
|
| Chiều dọc | 56 ~ 60 Hz |
|
|
|
| |
Màu sắc hiển thị |
|
| 16,7 M | |
|
|
|
| |
Độ phân giải |
| Độ phân giải tối ưu | 1920 x 1080 @ 60 Hz | |
|
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
|
|
| |
Xung Pixel cực đại |
|
| 164 MHz | |
|
|
|
| |
Nguồn điện |
|
| Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. | |
|
|
|
| Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng |
|
|
|
| kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm. |
|
|
|
| (DC 12V 3,0 A) |
|
|
|
| |
Cáp tín hiệu |
|
| Đầu nối | |
|
| |||
Kích thước (RxCxS) / Trọng lượng (Chân đế đơn) | 557,5 X 433,5 X 230,0 mm / 4,1 kg | |||
|
|
|
| |
Điều kiện môi trường |
| Vận hành | Nhiệt độ vận hành : 10? ~ 40? (50˚F ~ 104˚F) | |
|
|
|
| Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước |
|
|
|
|
|
|
|
| Lưu trữ | Nhiệt độ bảo quản : |
|
|
|
| Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước |
|
|
|
|
|
Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)
Thiết bị đã được đăng ký tiêu chuẩn EMI sử dụng tại gia đình (Loại B). Thiết bị sử dụng được ở mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)
Thông tin bổ sung |