08. Thông số kỹ thuật và các thông tin khác
Thông số kỹ thuật
Kiểu máy | QA55Q7FAM |
| QA65Q7FAM |
|
|
|
|
Độ phân giải | 3840 x 2160 |
| 3840 x 2160 |
|
|
|
|
Kích thước màn hình (Đ. chéo) | 138 cm |
| 163 cm |
|
|
|
|
Công suất loa | 40 W |
| 40 W |
|
|
|
|
Chân đế xoay (Trái / Phải) | 0˚ |
| 0˚ |
|
|
|
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
|
|
|
Thân máy | 122.52 x 70.36 x 4.49 cm |
| 144.41 x 82.64 x 4.50 cm |
Có chân đế | 122.52 x 78.84 x 30.38 cm |
| 144.41 x 91.67 x 37.69 cm |
|
|
|
|
Trọng lượng |
|
|
|
Không có chân đế | 18.0 kg |
| 24.3 kg |
Có chân đế | 21.2 kg |
| 28.2 kg |
|
| ||
|
|
|
|
Kiểu máy |
| QA75Q7FAM | |
|
|
| |
Độ phân giải |
| 3840 x 2160 | |
|
|
| |
Kích thước màn hình (Đ. chéo) |
| 189 cm | |
|
|
| |
Công suất loa |
| 40 W | |
|
|
| |
Chân đế xoay (Trái / Phải) |
| 0˚ | |
|
|
|
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
|
|
|
Thân máy | 167.12 x 95.79 x 5.32 cm | ||
Có chân đế | 167.12 x 104.66 x 40.50 cm | ||
|
|
|
|
Trọng lượng |
|
|
|
Không có chân đế |
| 37.6 kg | |
Có chân đế |
| ||
| 42.9 kg | ||
|
| ||
|
|
|
|
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ vận hành Độ ẩm vận hành Nhiêt độ bảo quản Độ ẩm bảo quản
50°F to 104°F (10°C to 40°C) 10% to 80%, Không tụ hơi nước
-Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.
-Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.
Giảm công suất tiêu thụ
Khi tivi tắt sẽ chuyển qua ở chế độ chờ. Ở chế độ chờ tivi sẽ tiếp tục tiêu hao một ít năng lượng. Do đó để giảm công suất tiêu thụ hãy rút điện khi không sử dụng tivi trong thời gian dài.
Trang - 20