
08. Thông số kỹ thuật và các thông tin khác
Thông số kỹ thuậtKiểu máy | QA65Q9FAM |
| QA75Q9FAM |
|
|
|
|
Độ phân giải | 3840 x 2160 |
| |
|
|
| |
Kích thước màn hình (Đ. chéo) | 163 cm |
| 189 cm |
|
|
|
|
Công suất loa | 60 W |
| |
|
|
| |
Chân đế xoay (Trái / Phải) | 0˚ |
| |
|
|
|
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
|
|
|
Thân máy | 144.97 x 82.93 x 2.49 cm |
| 167.50 x 96.05 x 2.49 cm |
Có chân đế | 144.97 x 86.25 x 30.64 cm |
| 167.50 x 99.59 x 32.47 cm |
|
|
|
|
Trọng lượng |
|
|
|
Không có chân đế | 29.1 kg |
| 41.7 kg |
Có chân đế | 30.0 kg |
| 42.8 kg |
|
| ||
|
|
|
|
Kiểu máy | QA88Q9FAM |
| |
Độ phân giải | 3840 x 2160 |
| |
|
|
| |
Kích thước màn hình (Đ. chéo) | 223 cm |
| |
|
|
| |
Công suất loa | 60 W |
| |
Chân đế xoay (Trái / Phải) | 0˚ |
| |
|
|
|
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 197.90 x 113.10 x 3.04 cm | ||
Thân máy | |||
Có chân đế | 197.90 x 116.98 x 41.20 cm | ||
|
|
|
|
Trọng lượng |
|
|
|
Không có chân đế | 72.7 kg |
| |
Có chân đế | 74.5kg |
| |
|
|
|
|
Khuyến cáo môi trường sử dụng
Nhiệt độ vận hành | 50°F đến 104°F (10°C đến 40°C) |
Độ ẩm vận hành | 10% đến 80%, không tụ hơi nước |
Nhiêt độ bảo quản | |
Độ ẩm bảo quản | 5% đến 95%, Không tụ hơi nước |
|
|
-Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.
-Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.
-Bạn có thể xem nhãn đánh giá ở bên trong nắp đậy nhỏ phía sau.
Trang - 19