Ice On/Off (Nước Đá Bật/ Tắt)
(Chỉ áp dụng với một số mẫu)
Theo mặc định, tủ lạnh được thiết lập tạo nước đá với đèn báo tương ứng được bật. Để vô hiệu chức năng này, nhấn Ice On/Off (Nước Đá Bật/Tắt) để tắt. Chúng tôi khuyến nghị tắt chức năng này trong các trường hợp sau:
•Hộp đựng đá đã đầy.
•Bạn muốn tiết kiệm điện.
•Bình nước đã cạn.
LƯU Ý
Nếu bạn nhấn Freezer Convert (Chuyển Đổi Ngăn Đá) để lựa chọn Fridge (Ngăn Mát) hoặc Off (Tắt), tủ lạnh sẽ chuyển sang chế độIce Off (Nước Đá Tắt).
03 Ngăn Mát (Làm Mát Nhanh)
| Để điều chỉnh nhiệt độ ngăn mát, nhấn Fridge (Ngăn Mát) để lựa chọn nhiệt | |
| độ tương ứng. Bạn có thể thay đổi nhiệt độ từ 1 °C đến 7 °C (mặc định: 3 °C). | |
| Với nhiệt độ được thiết lập mức 1 °C, nhấn Fridge (Ngăn Mát) để bật đèn | |
| báo kỳ nghỉ. Thanh nhiệt độ sẽ tắt. Nhấn thêm lần nữa để tắt chế độ Vacation | |
Fridge (Ngăn | (Kỳ nghỉ). Thanh nhiệt độ hiển thị 7 °C. | |
Mát) | CẨN TRỌNG | |
| • Vào mùa đông, không thiết lập nhiệt độ ở mức 1 °C. Việc này có thể gây ra | |
| các vấn đề với hiệu suất làm lạnh. | |
| • Vào mùa hè, không thiết lập nhiệt độ ở | |
| ra vấn đề với hiệu suất làm lạnh. | |
| Power Cool (Làm Mát Nhanh) tăng tốc độ làm mát ở tốc độ quạt tối đa. Ngăn | |
| mát sẽ duy trì tốc độ tối đa trong vài giờ và sau đó trở lại nhiệt độ trước đó. | |
| • Để kích hoạt Power Cool (Làm Mát Nhanh), nhấn và giữ Fridge (Ngăn | |
| Mát) trong 3 giây. Đèn báo tương ứng ( ) sẽ bật sáng và tủ lạnh sẽ tăng | |
Power Cool | tốc độ làm lạnh cho bạn. | |
• Để tắt Power Cool (Làm Mát Nhanh), nhấn và giữ Fridge (Ngăn Mát) lần | ||
(Làm Mát | ||
nữa trong 3 giây. Ngăn mát sẽ trở về mức thiết lập nhiệt độ trước đó. | ||
Nhanh) | ||
LƯU Ý | ||
| ||
| Sử dụng Power Cool (Làm Mát Nhanh) sẽ làm tăng lượng điện năng tiêu thụ. | |
| Đảm bảo bạn đã tắt chức năng này và trở về mức nhiệt độ trước đó nếu bạn | |
| không có ý định sử dụng nó. |
Tiếng Việt 35