Quick Setup Guide
Guide de configuration rapide
Checking the Components
Vérification des composants
| Warranty card |
|
|
| (Not available in some |
|
|
Quick Setup Guide | locations) | Regulatory guide | Power cord |
Guide de configuration rapide | Carte de garantie | Guide réglementaire | Cordon d’alimentation |
| (Non disponible dans certains |
|
|
| pays) |
|
|
|
|
| |
|
|
|
Reverse Side
Face arrière
1 | 2 | 3 | 4 | 5 6 | 7 | 8 | 9 | 0 | ! |
@
SBB-SS08E
|
|
| |
|
|
| |
Batteries |
|
|
|
(Not available in some |
|
|
|
locations) | Remote Control | DC power adapter | |
Batteries | Télécommande | Câble | Adaptateur CC |
(Non disponible dans certains |
|
|
|
pays) |
|
|
|
External IR cable | Velcro | Rubber (x 2) | Screw (M4 L8) (x 5) |
|
|
[English]
1View the power status of the Signage Player Box.2Power on or off the Signage Player Box.3Connect to the external IR cable.4Connect to a USB memory device.5Connects to MDC using an RS232C adapter.6Receives sound from a PC via an audio cable.7Connects to a source device using a HDMI cable or0Connects to MDC using a LAN cable. ! Connects to the DC power adapter. @ Connect to an SD memory card.
[Tiếng Việt]
1Xem trạng thái nguồn của Đầu đọc Signage.2Bật hoặc tắt Đầu đọc Signage.3Kết nối với cáp IR bên ngoài.4Kêt nôi vơi thiêt bị nhơ USB.5Kết nối với MDC bằng cách sử dụng bộ điều hợp RS232C.6Nhân âm thanh từ PC qua cap âm thanh.7Kết nối với thiết bị̣ nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp HDMI hoặc cáp
0Kêt nôi vơi MDC băng cap LAN. ! Kêt nôi bô điêu hơp nguôn DC. @ Kết nối với thẻ nhớ SD.
Câble IR externe | Velcro | Caoutchouc (x 2) | Vis (M4 L8) (x 5) |
|
| ||
Screw (M4 L8 |
|
|
|
Vis (M4 L8 Type B) (x 4) |
|
|
|
[English] |
| [Tiếng Việt] |
|
any components are missing. |
| có thành phần nào bị̣ thiếu. |
|
|
[Français]
1Affiche le statut d’alimentation de la console Signage.2Permet de mettre la console Signage sous ou hors tension.3À connecter au câble IR externe.4Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB.5Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.6Permet de recevoir le son d’un ordinateur via un câble audio.7Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble HDMI ou9Utilisez le câble
! Permet le branchement à l’adaptateur d’alimentation CC. @ Permet de se connecter à une carte mémoire SD.
[繁體中文]
1 檢查 Signage 播放盒的電源狀態。2 開啟或關閉 Signage 播放盒的電源。3 連接至外部 IR 纜線。4 連接至 USB 記憶裝置。5 使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。6透過音訊纜線從電腦接收聲音。7使用 HDMI 纜線或––Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
The terms HDMI and HDMI
– | ||
| ||
[Français] | [繁體中文] | |
auprès duquel vous avez acheté le produit. | ||
| ||
| ||
composants. |
| |
[Português] | ]ةيبرعلا[ | |
.تانوكم يأ دوجو مدع ةلاح يف جتنملا هنم تيرتشا يذلا عئابلاب | ||
componentes em falta. | .ةيلعفلا تانوكملا نع ةفلتخم روصلا ودبت |
[Português] | ]ةيبرعلا[ | |
1 Veja o estado da alimentação do leitor Signage. | .Signage لغشم قودنصل ةقاطلا ةلاح ضرع | 1 |
2 Liga ou desliga o leitor Signage. | .هليغشت فاقيإ وأ Signage لغشم قودنص ليغشت | 2 |
3 Para ligar um cabo IR externo. | .يجراخلا IR لبكب هليصوتب مق | 3 |
4 Ligue a um dispositivo de memória USB. | .USB ةركاذ زاهجب ليصوتلا | 4 |
5 | .RS232C لوحمّ مادختساب MDC جمانربب ليصوتلا | 5 |
6 Recebe o som de um PC através de um cabo de áudio. | .توص لبك قيرط نع رتويبمك نم توص لابقتسا | 6 |
7 | 7 | |
8 | .AV/Component ئياهم مادختساب ردصم زاهجب ليصوتلا | 8 |
9 Utilize o cabo | .ضرعلا زاهجب Signage لغشم قودنص ليصوتل | 9 |
0 | .LAN لبك مادختساب MDC ذفنملاب ليصوتلا | 0 |
! Para ligar o adaptador de alimentação CC. | .رمتسملا رايتلل ةقاط لوحمبّ ليصوتلا | ! |
@ Ligue a um cartão de memória SD. | .SD ةركاذ ةقاطب ليصوت | @ |
Connecting and Using a Source Device Connexion et utilisation d’un peripherique source
Connecting to a PC | Connecting to a Video Device |
Connexion à un PC | Connexion à un appareil vidéo |
[English]
- Do not connect the power cable before connecting all other cables.Ensure you connect a source device first before connecting the power cable.- A PC can be connected to the product in a variety of ways. Select a connection method suitable for your PC.
[Français]
- Ne branchez le câble d'alimentation qu'après avoir branché tous les autres câbles. Veillez à brancher un périphérique source avant de brancher le câble d'alimentation.
-Vous pouvez connecter un ordinateur au produit de différentes manières. Sélectionnez la méthode de connexion adaptée à votre ordinateur.
[Português]
- Não ligue o cabo de alimentação antes de ligar todos os outros cabos.
- É possível ligar um PC ao produto de várias formas. Seleccione um método de ligação adequado ao seu PC.
[Tiếng Việt]
- Không kêt nôi cap nguôn trươc khi kêt nôi tât ca cac cap khac.Đam bao ban kêt nôi thiêt bị nguôn trươc tiên trươc khi kêt nôi cap nguôn.- Có thể kết nối máy tính với sản phẩm bằng nhiều cách.Sử dụng một phương pháp kết nối phù hợp với máy tính của bạn.[繁體中文]
-請勿在連接好所有其他纜線之前插上電源線。Connecting the LAN Cable Connexion du câble LAN
Using MDC
Utilisation de MDC
RS232C INRS232C OUTRJ45HUBAttaching the Signage Player Box
Fixation de la console Signage
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
|
|
|
|
| A |
B
[English] |
|
| [Tiếng Việt] |
|
|
| |
Check the correct attachment area for the Signage Player Box on the back of the display device. | Kiểm tra khu vực lắp Đầu đọc Signage ở phía sau thiết bị̣ hiển thị̣ xem có chính xác không. | ||||||
1 Uncover the Signage Player Box. |
|
| 1 Mở nắp Đầu đọc Signage. |
|
|
| |
2 Uncover the area where the Signage Player Box will be attached on the back of the display device. | 2 Kiểm tra khu vực mà Đầu đọc Signage sẽ được lắp ở phía sau thiết bị̣ hiển thị̣. | ||||||
3 Push the Signage Player Box in the arrow’s direction, then fix the Box using screws. | 3 | Đẩy Đầu đọc Signage theo chiều mũi tên rồi cố đị̣nh Đầu đọc bằng vít. |
| ||||
4 The Signage Player Box should be installed as shown. |
|
| 4 | Đầu đọc Signage phải được lắp đặt như hình minh họa. |
|
|
|
5 Use the | 5 Sử dụng cáp | trên thiết bị̣ hiển thị̣. | |||||
6 Use the supplied velcro to fix the adapter to either area | A | or B on the display device. | 6 Sử dụng khóa velcro đi kèm để cố đị̣nh bộ điều hợp vào vị̣ trí | A | hoặc B |
- 您可以透過多種方式將 PC 連接至產品。 選擇一種適合您的 PC 的方式。
]ةيبرعلا[
.ىرخلأا تلابكلا عيمج ليصوت دعب لاإ يبرهكلا رايتلا لبك ليصوتب مقت لا -.يبرهكلا رايتلا لبك ليصوت لبق لاوأُ ردصم زاهج ليصوت نم دكأت.ةفلتخم قرط ةدعب جتنملاب رتويبمكلا ليصوت نكمي -.كيدل رتويبمكلل ةبسانم ليصوت ةقيرط ددحHDMI IN 1, HDMI IN 2HDMI IN 1, HDMI IN 2
RS232C OUT
[Français]
Identifiez la zone de fixation correcte de la console Signage à l’arrière du périphérique d’affichage.
1Découvrez la console Signage.2Découvrez la zone où la console Signage sera fixée à l’arrière du périphérique d’affichage.
3Poussez la console Signage dans le sens de la flèche, puis fixez la console à l’aide des vis.
4La console Signage doit être installée comme indiqué.5Utilisez le câble
6 Utilisez le velcro fourni pour fixer l’adaptateur sur la zone | A | ou B | du périphérique d'affichage. |
|
[Português]
Identifique a área de fixação designada para o leitor Signage na parte traseira do dispositivo de visualização.
1Retire a tampa do leitor Signage.2Retire a tampa da área de fixação do leitor Signage na parte traseira do dispositivo de visualização.
3Empurre o leitor Signage na direção das setas e fixe com parafusos.4O leitor Signage deve ficar instalado como se mostra na imagem.5Utilize o cabo
6 Utilize a fita de velcro fornecida para fixar o adaptador à área | A | ou B | no dispositivo de visualização. |
[繁體中文]
檢查顯示裝置背面用於安裝 Signage 播放盒的區域。 |
|
| ||
1 | 揭開 Signage 播放盒。 |
|
|
|
2 | 揭開 Signage 播放盒將要安裝於顯示裝置背面的區域。 |
| ||
3 | 依箭頭方向推動 Signage 播放盒,然後使用螺絲將其固定。 | |||
4 Signage 播放盒應如圖所示安裝。 |
|
|
| |
5 | 使用 | |||
6 | 使用提供的魔鬼氈將配接器固定在顯示裝置的 | A | 或 B | 區域。 |
|
]ةيبرعلا[
.ضرعلا زاهج نم يفلخلا ءزجلاب Signage لغشم قودنصل ةحيحصلا تاقفرملا ةقطنم صحفب مق.Signage لغشم قودنص نع ءاطغلا ةلازإب مق | 1 |
.ضرعلا زاهج نم يفلخلا ءزجلا يف Signage لغشم قودنص قافرإ اهب متي يتلا ةقطنملا نع ءاطغلا ةلازإب مق | 2 |
.ظوولاقلا ريماسم مادختساب قودنصلا تيبثتب مق مث ،مهسلا هاجتاب Signage لغشم قودنص عفدب مق | 3 |
.حضوملا وحنلا ىلع Signage لغشم قودنص تيبثت بجي | 4 |
.ضرعلا زاهجب Signage لغشم قودنص ليصوتل | 5 |
.ضرعلا زاهج يف B ةقطنملاب امإو A ةقطنملاب امإ لوحملا تيبثتل رفوتملا وركليفلا مدختسا | 6 |