Cai đặt

TalkBack: Kích hoạt Talkback, giúp có phản hồi bằng giọng nói. Để xem thông tin trợ giúp để tìm hiểu cách sử dụng tính năng này, chạm vào Cà̀i đặt Khởi chay hướng dẫn "Khám phá bằng cách chạm".

Đọc mật mã: Cài đặt thiết bị để đọc lên mật mã khi bạn nhập mật mã trong khi đang bật TalkBack.

Kích thước font: Thay đổi kích thước font.

Mà̀u âm bản: Đảo ngược màu sắc hiển thị để tăng khả năng hiển thị.

Thao tác phóng to: Cài đặt thiết bị để phóng to màn hình và để phóng to một khu vực cụ thể.

Phím tắt hỗ trợ: Cài đặt thiết bị để kích hoạt Talkback khi bạn nhấn và giữ phím Nguồn sau đó chạm và giữ màn hình với hai ngón tay.

Tùy chọn văn bản sang giọng nói:

CÔNG CỤ TTS ƯU TIÊN: Chọn một công cụ để thực hiện tính năng văn bản sang giọng nói. Để thay đổi cài đặt máy tổng hợp giọng nói, chạm vào .

Tốc độ nói: Chọn tốc độ cho tính năng tổng hợp lờ̀i nói.

Nghe ví dụ: Nghe một đoạn văn bản được đọc làm ví dụ.

Trạng thái ngôn ngữ mặc định: Xem trạng thái của ngôn ngữ hiện tại cài đặt cho tính năng văn bản sang giọng nói.

Flash thông báo: Cài đặt flash nhấp nháy khi có cuộc gọi đến, tin nhắn mới hoặc thông báo.

Tắt tất cả âm thanh: Cài đặt thiết bị tắt mọi âm thanh thiết bị như âm thanh media và cả giọng của ngườ̀i gọi trong suốt cuộc gọi.

Phụ đề Google (CC): Đặt thiết bị hiển thị phụ đề trên nội dung do Google hỗ trợ và thay đổi cài đặt phụ đề.

Âm thanh mono: Cài đặt thiết bị để chuyển đổi đầu ra âm thanh từ âm thanh nổi sang mono khi kết nối tai nghe.

Cân bằng âm thanh: Cài đặt thiết bị để điều chỉnh cân bằng âm thanh khi sử dụng tai nghe.

Độ trễ của việc chạm và̀ giữ: Cài đặt thờ̀i gian nhận diện cho thao tác chạm và giữ màn hình.

Kiểm soát tương tác: Bật chế độ điều chỉnh tương tác để hạn chế tương tác của thiết bị đối với các thao tác nhập trong khi sử dụng các ứng dụng.

87