Ứng dụng
|
|
|
|
|
|
|
|
| So sánh số bước đi đếm được của |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| bạn với những người dùng S |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Health khác hoặc thi đua với bạn |
Quản lý sức khoẻ và việc luyện tập |
|
|
|
|
|
|
|
| bè của bạn. |
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
| Xem các gợi ý sức khoẻ. | |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| ||
của bạn. |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Đặt mục tiêu hàng ngày và theo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
dõi tiến độ của bạn. |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xem và quản lý các trình theo dõi.
Xem tin nhắn hướng dẫn hoặc thông báo từ S Health.
Để thêm các mục vào màn hình S Health, chạm vào → Quản lý mục rồi chọn các mục ở dưới từng tab.
•THEO DÕI: Theo dõi các hoạt động, thực phẩm bạn ăn và các số đo cơ thể.
•MỤC TIÊU: Đặt mục tiêu luyện tập hàng ngày và xem tiến độ của bạn.
•CHƯƠNG TRÌNH: Sử dụng các chương trình luyện tập cho phép tùy chỉnh.
86