PHỤ LỤC
PHỤ LỤC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên mẫu |
|
| ||
|
|
|
| |
| USB |
| 5V/0.5A | |
|
|
|
| |
| Trọng lượng | Loa chính | 14.5 Kg | |
|
|
| ||
THÔNG TIN | Loa | 13.2 Kg | ||
| ||||
|
|
| ||
Kích thước | Loa chính | 202 × 981 × 295 mm | ||
CHUNG | ||||
|
| |||
| (R x C x S) | Loa | 202 × 981 × 283 mm | |
|
|
|
| |
| Khoảng nhiệt độ hoạt động | + 5 °C đến + 35 °C | ||
| Khoảng độ ẩm hoạt động | 10 % đến 75 % | ||
| Công suất đầu ra | Loa Trước | 75 W (THD = 10 %, 1 kHz) | |
|
|
| ||
BỘ KHUẾCH | danh định | Loa trầm phụ | 100 W (THD = 10 %, 100 Hz) | |
| ||||
ĐẠI |
|
|
| |
Tỷ số S/N (đầu vào analog) | 65 dB | |||
| ||||
| Độ tách kênh (1kHz) |
| 50 dB | |
|
|
|
|
*Tỷ số S/N, biến dạng, độ tách kênh và độ nhạy thích hợp dưa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES (Hiệp hội Khoa học ky thuật Âm thanh).
*: Thông số ky thuật danh định
-Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số ky thuật mà không thông báo.
-Trọng lượng và kích thước chỉ mang tính gần đúng.
-Đối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm.
VN
※Thông báo Nguồn Mở
-Để gửi truy vấn và yêu cầu về các nguồn mở, hãy liên hệ với Samsung qua Email (oss.request@ samsung.com).
19