| Sắp xếp Kênh |
|
| ●● Số / Tên: Sắp xếp thứ tự kênh theo số hoặc tên kênh trong danh sách. |
|
| Chế độ Kênh |
|
| ●● |
|
| máy) |
|
| ●● Ch.sửa ưa thích: Thiết lập các kênh mà bạ̣n xem thường xuyên làm kênh |
|
| ưa thích. |
|
| NN Để biết thông tin chi tiết về cách sử dụng Ch.sửa ưa thích, hãy tham |
|
◀ | khảo “Ch.sửa ưa thích”. | ▶ |
Tiếng Việt