07 Thông số kỹ thuật và các thông tin khác
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | UA40MU6103 | UA43MU6103 |
|
|
|
Độ phân giải | 3840 x 2160 | 3840 x 2160 |
|
|
|
Kích thước màn hình (Đường chéo) | 101 cm | 108 cm |
|
|
|
Âm thanh (Đầu ra) | 20 W | 20 W |
|
|
|
Chân đế xoay (Trái/Phải) | 0˚ | 0˚ |
|
|
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
|
|
Thân máy | 91.77 x 53.57 x 6.26 cm | 97.58 x 56.90 x 6.26 cm |
Có chân đế | 91.77 x 59.65 x 28.81 cm | 97.58 x 63.70 x 28.81 cm |
|
|
|
Trọng lượng |
|
|
Không có chân đế | 7.7 kg | 8.6 kg |
Có chân đế | 8.7 kg | 9.6 kg |
|
|
|
Tên sản phẩm | UA49MU6103 | UA50MU6103 |
|
|
|
Độ phân giải | 3840 x 2160 | 3840 x 2160 |
Kích thước màn hình (Đường chéo) | 123 cm | 125 cm |
|
|
|
Âm thanh (Đầu ra) | 20 W | 20 W |
|
|
|
Chân đế xoay (Trái/Phải) | 0˚ | 0˚ |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
|
|
Thân máy | 110.79 x 64.77 x 5.34 cm | 112.89 x 65.44 x 6.32 cm |
Có chân đế | 110.79 x 70.74 x 31.05 cm | 112.89 x 72.37 x 31.05 cm |
|
|
|
Trọng lượng |
|
|
Không có chân đế | 12.3 kg | 11.5 kg |
Có chân đế | 13.6 kg | 12.7 kg |
|
|
|
Tên sản phẩm | UA55MU6103 | UA65MU6103 |
|
|
|
Độ phân giải | 3840 x 2160 | 3840 x 2160 |
|
|
|
Kích thước màn hình (Đường chéo) | 138 cm | 163 cm |
|
|
|
Âm thanh (Đầu ra) | 20 W | 20 W |
|
|
|
Chân đế xoay (Trái/Phải) | 0˚ | 0˚ |
|
|
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
|
|
Thân máy | 124.26 x 71.84 x 6.32 cm | 146.35 x 84.45 x 6.46 cm |
Có chân đế | 124.26 x 78.75 x 31.05 cm | 146.35 x 90.76 x 36.94 cm |
|
|
|
Trọng lượng |
|
|
Không có chân đế | 15.3 kg | 23.5 kg |
Có chân đế | 16.5 kg | 25.7 kg |
|
|
|
Trang - 19