07 Thông số kỹ thuật và các thông tin khác

Thông số kỹ thuật

Tên sản phẩm

UA40MU6150

UA43MU6150

 

 

 

Độ phân giải

3840 x 2160

3840 x 2160

 

 

 

Kích thước màn hình(Đường chéo)

101 cm

108 cm

Âm thanh (Đầu ra)

20 W

20 W

 

 

 

Chân đế xoay (Trái/Phải)

 

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

Thân máy

91.77 x 53.57 x 6.26 cm

97.58 x 56.90 x 6.26 cm

Có chân đế

91.77 x 59.65 x 28.81 cm

97.58 x 63.70 x 28.81 cm

 

 

 

Trọng lượng

 

 

Không có chân đế

7.7 kg

8.6 kg

Có chân đế

8.7 kg

9.6 kg

Tên sản phẩm

UA49MU6150

UA50MU6150

 

 

 

Độ phân giải

3840 x 2160

3840 x 2160

Kích thước màn hình(Đường chéo)

123 cm

125 cm

 

 

 

Âm thanh (Đầu ra)

20 W

20 W

 

 

 

Chân đế xoay (Trái/Phải)

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

110.79 x 64.77 x 5.34 cm

112.89 x 65.44 x 6.32 cm

Thân máy

Có chân đế

110.79 x 70.74 x 31.05 cm

112.89 x 72.37 x 31.05 cm

Trọng lượng

 

 

Không có chân đế

12.3 kg

11.5 kg

Có chân đế

13.6 kg

12.7 kg

Tên sản phẩm

UA55MU6150

UA65MU6150

Độ phân giải

3840 x 2160

3840 x 2160

 

 

 

Kích thước màn hình(Đường chéo)

138 cm

163 cm

 

 

 

Âm thanh (Đầu ra)

20 W

20 W

 

 

 

Chân đế xoay (Trái/Phải)

 

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

Thân máy

124.26 x 71.84 x 6.32 cm

146.35 x 84.45 x 6.46 cm

Có chân đế

124.26 x 78.75 x 31.05 cm

146.35 x 90.76 x 36.94 cm

 

 

 

Trọng lượng

 

 

Không có chân đế

15.3 kg

23.5 kg

Có chân đế

16.5 kg

25.7 kg

Trang - 19