Thông số kỹ thuật và các thông tin khác
Thông số kỹ thuật
Độ phân giải màn hình |
| 3840 x 2160 | |
|
|
|
|
Quy định về môi trường |
|
|
|
Nhiệt độ vận hành | 10℃ đến 40℃ (50°F đến 104°F) | ||
Độ ẩm vận hành | 10% đến 80%, không tụ hơi nước | ||
Nhiệt độ bảo quản | |||
Độ ẩm bảo quản | 5% đến 95%, không tụ hơi nước | ||
|
|
|
|
Chân đế xoay (Trái / Phải) |
|
|
|
|
|
|
|
Tên kiểu máy | UA49KS7500 |
| UA55KS7500 |
|
|
|
|
Kích thước màn hình (Đường chéo) | 123 cm |
| 138 cm |
|
|
|
|
Độ cong màn hình | 3000R |
| 4200R |
|
|
|
|
Âm thanh (Đầu ra) |
| 40W | |
|
|
|
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
|
|
|
Thân máy | 108.76 x 62.92 x 9.45 cm |
| 122.49 x 70.56 x 8.84 cm |
Có chân đế | 108.76 x 70.09 x 23.46 cm |
| 122.49 x 77.70 x 23.46 cm |
|
|
|
|
Trọng lượng |
|
|
|
Không có chân đế | 14.1 kg |
| 17.2 kg |
Có chân đế | 14.5 kg |
| 17.6 kg |
|
|
|
|
Tên kiểu máy |
| UA65KS7500 | |
|
|
| |
Kích thước màn hình (Đường chéo) |
| 163 cm | |
|
|
| |
Độ cong màn hình |
| 4200R | |
|
|
| |
Âm thanh (Đầu ra) |
| 40W | |
|
|
|
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
|
|
|
Thân máy | 144.17 x 83.02 x 10.50 cm | ||
Có chân đế | 144.17 x 90.77 x 29.71 cm | ||
|
|
|
|
Trọng lượng |
|
|
|
Không có chân đế |
| 23.2 kg | |
Có chân đế |
| 23.7 kg | |
|
|
|
|
-Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.
-Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.
Trang - 16