07 Thông số kỹ thuật và các thông tin khác
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm
Độ phân giải
Kích thước màn hình (Đường chéo)
Âm thanh (Đầu ra)
Chân đế xoay (Trái/Phải)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) Thân máy
Có chân đế
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
Tên sản phẩm
Độ phân giải
Kích thước màn hình (Đường chéo)
Âm thanh (Đầu ra)
Chân đế xoay (Trái/Phải)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) Thân máy
Có chân đế
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
Tên sản phẩm
Độ phân giải
Kích thước màn hình (Đường chéo)
Âm thanh (Đầu ra)
Chân đế xoay (Trái/Phải)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) Thân máy
Có chân đế
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
UA40MU6153 | UA43MU6153 |
3840 x 2160 | 3840 x 2160 |
101 cm | 108 cm |
20 W | 20 W |
0˚ | 0˚ |
91.77 x 53.57 x 6.26 cm | 97.58 x 56.90 x 6.26 cm |
91.77 x 59.65 x 28.81 cm | 97.58 x 63.70 x 28.81 cm |
7.7 kg | 8.6 kg |
8.7 kg | 9.6 kg |
UA49MU6153 | UA50MU6153 |
3840 x 2160 | 3840 x 2160 |
123 cm | 125 cm |
20 W | 20 W |
0˚ | 0˚ |
110.79 x 64.77 x 5.34 cm | 112.89 x 65.44 x 6.32 cm |
110.79 x 70.74 x 31.05 cm | 112.89 x 72.37 x 31.05 cm |
12.3 kg | 11.5 kg |
13.6 kg | 12.7 kg |
UA55MU6153 | UA65MU6153 |
3840 x 2160 | 3840 x 2160 |
138 cm | 163 cm |
20 W | 20 W |
0˚ | 0˚ |
124.26 x 71.84 x 6.32 cm | 146.35 x 84.45 x 6.46 cm |
124.26 x 78.75 x 31.05 cm | 146.35 x 90.76 x 36.94 cm |
15.3 kg | 23.5 kg |
16.5 kg | 25.7 kg |
Trang - 19