Thông số kỹ thuật và các thông tin khác

Thông số kỹ thuật

Độ phân giải

 

3840 x 2160

 

 

 

 

Quy định về môi trường

 

 

 

Nhiệt độ vận hành

110đến 40(50°F đến 104°F)

Độ ẩm vận hành

10% đến 80%, không tụ hơi nước

Nhiệt độ bảo quản

-20đến 45(-4°F đến 113°F)

Độ ẩm bảo quản

5% đến 95%, không tụ hơi nước

 

 

 

 

Chân đế xoay (Trái / Phải)

 

 

 

 

 

 

Âm thanh (Đầu ra)

 

 

20W

 

 

 

 

Tên kiểu máy

UA40KU6400 / UA40KU7000

 

UA43KU6400 /

 

 

 

UA43KU6470 / UA43KU7000

 

 

 

 

Kích thước màn hình (Đường chéo)

100 cm

 

108 cm

 

 

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

 

Thân máy

90.37 x 51.98 x 5.41 cm

 

96.68 x 56.42 x 5.50 cm

Có chân đế

90.37 x 57.26 x 30.40 cm

 

96.68 x 61.64 x 30.40 cm

 

 

 

 

Trọng lượng

 

 

 

Không có chân đế

9.1 kg

 

10.5 kg

Có chân đế

10.7 kg

 

12.0 kg

 

 

 

 

Tên kiểu máy

UA49KU6400 /

 

UA55KU6400 /

 

UA49KU6470 / UA49KU7000

 

UA55KU6470 / UA55KU7000

 

 

 

 

Kích thước màn hình (Đường chéo)

123 cm

 

138 cm

 

 

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

 

Thân máy

109.94 x 63.87 x 5.47 cm

 

123.52 x 71.51 x 5.47 cm

Có chân đế

109.94 x 70.80 x 33.42 cm

 

123.52 x 78.27 x 33.42 cm

 

 

 

 

Trọng lượng

 

 

 

Không có chân đế

14.0 kg

 

16.9 kg

Có chân đế

16.1 kg

 

19.1 kg

 

 

 

Tên kiểu máy

UA65KU6400 / UA65KU6470 / UA65KU7000

 

 

 

Kích thước màn hình (Đường chéo)

 

163 cm

 

 

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

 

Thân máy

145.61 x 84.04 x 5.44 cm

Có chân đế

145.61 x 91.97 x 37.89 cm

 

 

 

 

Trọng lượng

 

 

 

Không có chân đế

 

23.3 kg

Có chân đế

 

26.7 kg

 

 

 

 

-Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.

-Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.

Trang - 16