09. Thông số kỹ thuật và thông tin khác

Thông số kỹ thuật
Kiểu máy
Độ phân giải
Kích thước màn hình (Đ. chéo)
Công suất loa
Chân đế xoay (Trái / Phải)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) Thân máy
Có chân đế
Trọng lượng
Không có chân đế

Có chân đế

UA55LS003

UA65LS003

 

 

3840 x 2160

3840 x 2160

 

 

138 cm

163 cm

 

 

40 W

40 W

 

 

 

 

123.50 x 70.78 x 4.25 cm

145.39 x 83.09 x 4.25 cm

123.50 x 75.07 x 20.00 cm

145.39 x 87.55 x 29.40 cm

 

 

18.6 kg

25.4 kg

19.1 kg

26.2 kg

 

 

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ vận hành Độ ẩm vận hành Nhiêt độ bảo quản Độ ẩm bảo quản

50°F to 104°F (10°C to 40°C) 10% to 80%, non-condensing -4°F to 113°F (-20°C to 45°C) 5% to 95%, non-condensing

Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.

Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.

You can see the label-rating inside of the cover terminal.

Giảm công suất tiêu thụ

Khi tivi tắt sẽ chuyển qua ở chế độ chờ. Ở chế độ chờ tivi sẽ tiếp tục tiêu hao một ít năng lượng. Do đó để giảm công suất tiêu thụ hãy rút điện khi không sử dụng tivi trong thời gian dài.

Trang - 24