
07 Thông số kỹ thuật và các thông tin khác
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | UA49MU6303 |
| UA55MU6303 |
|
|
|
|
Độ phân giải | 3840 x 2160 |
| 3840 x 2160 |
|
|
|
|
Kích thước màn hình (Đường chéo) | 123 cm |
| 138 cm |
|
|
|
|
Độ cong màn hình | 3000R |
| 4200R |
|
|
|
|
Âm thanh (Đầu ra) | 20 W |
| 20 W |
|
|
|
|
Chân đế xoay (Trái/Phải) | 0˚ |
| 0˚ |
|
|
|
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
|
|
|
Thân máy | 110.41 x 63.99 x 11.91 cm |
| 124.17 x 71.86 x 11.19 cm |
Có chân đế | 110.41 x 70.10 x 31.05 cm |
| 124.17 x 77.93 x 31.05 cm |
|
|
|
|
Trọng lượng |
|
|
|
Không có chân đế | 12.3 kg |
| 16.7 kg |
Có chân đế | 13.5 kg |
| 17.9 kg |
Tên sản phẩm |
| UA65MU6303 | |
|
|
| |
Độ phân giải |
| 3840 x 2160 | |
|
|
| |
Kích thước màn hình (Đường chéo) |
| 163 cm | |
Độ cong màn hình |
| 4200R | |
|
|
| |
Âm thanh (Đầu ra) |
| 20 W | |
|
|
| |
Chân đế xoay (Trái/Phải) |
| 0˚ | |
|
|
|
|
Kích thước (Rộng x Cao |
|
|
|
x Sâu) Thân máy | 146.03 x 84.58 x 13.11 cm | ||
Có chân đế | 146.03 x 90.72 x 36.91 cm | ||
|
|
|
|
Trọng lượng |
|
|
|
Không có chân đế |
| 26.1 kg | |
Có chân đế |
| 28.3 kg | |
|
|
|
|
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ vận hành Độ ẩm vận hành Nhiêt độ bảo quản Độ ẩm bảo quản
50°F đến 104°F (10°C to 40°C) 10% đến 80%, Không tụ hơi nước
-Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.
-Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.
Trang - 19