07 Thông số kỹ thuật và các thông tin khác

Thông số kỹ thuật

Tên sản phẩm

UA43NU7100

 

UA49NU7100

 

 

 

 

Độ phân giải

3840 x 2160

 

3840 x 2160

 

 

 

 

Kích thước màn hình

 

 

 

(Đo theo đường chéo)

108 cm

 

123 cm

 

 

 

 

Âm thanh (Đầu ra)

20 W

 

20 W

 

 

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

97.02 x 56.32 x 5.88 cm

 

110.28 x 63.78 x 5.97 cm

Thân máy

 

Có chân đế

97.02 x 63.63 x 21.03 cm

 

110.28 x 71.64 x 26.13 cm

Trọng lượng

 

 

 

Không có chân đế

9.6 kg

 

13.2 kg

Có chân đế

9.8 kg

 

13.5 kg

Tên sản phẩm

UA55NU7100

 

UA65NU7100

Độ phân giải

3840 x 2160

 

3840 x 2160

 

 

 

 

Kích thước màn hình

 

 

 

(Đo theo đường chéo)

138 cm

 

163 cm

 

 

 

 

 

 

Âm thanh (Đầu ra)

20 W

 

20 W

 

 

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

 

Thân máy

123.86 x 71.42 x 5.92 cm

 

145.75 x 83.73 x 5.97 cm

Có chân đế

123.86 x 79.28 x 26.13 cm

 

145.75 x 91.73 x 31.28 cm

 

 

 

 

Trọng lượng

 

 

 

Không có chân đế

17.3 kg

 

25.0 kg

Có chân đế

17.7 kg

 

25.5 kg

 

 

 

 

Tên sản phẩm

UA75NU7100

 

 

 

 

 

Độ phân giải

3840 x 2160

 

 

 

 

 

Kích thước màn hình

 

 

 

(Đo theo đường chéo)

189 cm

 

 

 

 

 

 

 

 

Âm thanh (Đầu ra)

20 W

 

 

 

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

 

Thân máy

168.46 x 96.64 x 6.06 cm

Có chân đế

168.46 x 105.65 x 35.61 cm

Trọng lượng

 

 

 

Không có chân đế

37.0 kg

 

Có chân đế

37.5 kg

 

Trang - 19