07 Thông số kỹ thuật và các thông tin khác

Thông số kỹ thuật

Tên sản phẩm

UA49MU6500

 

UA55MU6500 / UA55MU7500

 

 

 

 

Độ phân giải

3840 x 2160

 

3840 x 2160

 

 

 

 

Kích thước màn hình (Đường chéo)

123 cm

 

138 cm

 

 

 

 

Độ cong màn hình

3000R

 

4200R

 

 

 

 

Âm thanh (Đầu ra)

20 W

 

20 W

 

 

 

 

Chân đế xoay (Trái/Phải)

 

 

 

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

 

Thân máy

109.47 x 63.81 x 10.42 cm

 

123.20 x 71.45 x 9.74 cm

Có chân đế

109.47 x 70.82 x 33.43 cm

 

123.20 x 78.44 x 33.43 cm

 

 

 

 

Trọng lượng

 

 

 

Không có chân đế

14.2 kg

 

16.9 kg

Có chân đế

16.1 kg

 

18.8 kg

Tên sản phẩm

UA65MU6500 / UA65MU7500

Độ phân giải

 

3840 x 2160

Kích thước màn hình (Đường chéo)

 

163 cm

Độ cong màn hình

 

4200R

Âm thanh (Đầu ra)

 

20 W

Chân đế xoay (Trái/Phải)

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

 

Thân máy

145.08 x 83.99 x 11.49 cm

Có chân đế

145.08 x 92.11 x 38.23 cm

 

 

 

 

Trọng lượng

 

 

 

Không có chân đế

 

23.3 kg

Có chân đế

 

26.9 kg

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ vận hành Độ ẩm vận hành Nhiêt độ bảo quản Độ ẩm bảo quản

50°F đến 104°F (10°C to 40°C) 10% đến 80%, Không tụ hơi nước -4°F đến 113°F (-20°C to 45°C) 5% đến 95%, Không tụ hơi nước

-Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.

-Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.

Trang - 19