Vận hành
Vận hành
Các chu kỳ tự động
Chu kỳ | Mô tả | |
|
| |
Fuzzy (Giặt đồ dày) | • Hãy chọn chế độ này đối với hầu hết các loại vải bao gồm vải cotton, | |
vải lót và hàng may mặc thường bị dính bẩn. | ||
| ||
|
| |
Quick (Nhanh) | • Chọn chế độ này cho quần áo ít bẩn trong thời gian ngắn. | |
|
| |
Super Clean (Siêu sạch) | • Chọn chế độ này nếu bạn muốn tạo ra hiệu suất giặt sạch mạnh. | |
|
| |
Blanket (Chăn mền) | • Thích hợp cho đồ giặt có kích cỡ lớn như chăn và ga trải giường. | |
|
| |
Energy Saving | • Sử dụng nút này để tiết kiệm năng lượng. | |
(Tiết kiệm điện) | ||
| ||
|
| |
• Dùng khi cần giặt kỹ. | ||
|
| |
Soak (Ngâm) | • Khi chọn chế độ này, máy giặt sẽ tăng cường một chu trình ngâm | |
trước chu kỳ chính. | ||
| ||
|
| |
Aqua Preserve | • Sử dụng chế độ này nếu bạn muốn tiết kiệm nước để sử dụng. | |
Nước sử dụng trong quá trình xả sẽ được tái sử dụng cho các quá | ||
(Tiết kiệm nước) | ||
trình tiếp theo | ||
|
•Hãy chọn chế độ này để làm sạch lồng giặt Lực quay mạnh sẽ loại bỏ các tạp chất và mùi hôi khỏi bên trong bồn tắm.
Eco Tub Clean | • Nếu bạn nhìn thấy đèn báo này nhấp nháy, điều này chỉ ra rằng |
(Làm sạch lồng giặt) | đã đến lúc được khuyến khích làm sạch lồng giặt bằng chế độ Eco |
| Tub Clean (Làm sạch lồng giặt). Để biết chi tiết, hãy xem phần Làm |
| sạch trong hướng dẫn này. |
28 Tiếng Việt