Đặc tính kỹ thuật
WA13F7S9
TRỌNG LƯỢNG ĐỒ | WA13F7S9 | 13 kg |
|
| 10 | 94,2 ℓ |
GIẶT TỐ́I ĐA THEO kg |
|
| 8 | 80,6 ℓ | ||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN | GIẶT | MỨC |
| 6 | 69 ℓ | |
VẮT | 300 W | NƯỚC TIÊU |
| |||
|
|
|
| |||
|
|
| CHUẨN |
|
|
|
KÍCH THƯỚC (mm) |
| 637*670*1030 (ĐẾ THẤP) |
| 4 | 59 ℓ | |
|
|
| ||||
| 637*670*1050 (ĐẾ CAO) |
|
| |||
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
TRỌNG LƯỢNG |
| 48,2 kg |
|
| 2 | 46,6 ℓ |
ÁP LỰC NƯỚC |
| 0,05~0,78 Mpa | NƯỚC SỬ DỤNG |
| 156 ℓ | |
| (0,5 ~ 8 kg·f/cm2) |
| ||||
|
|
|
|
|
| |
KIỂU GIẶT |
| Kiểu đảo | TỐC ĐỘ VẮT |
| 720 v/p |
Tiết kiệm năng điện + Mức nước 10 là các chế độ giặt theo TCVN6575 và TCVN 8526.