Thông số sản phẩm
Tờ Thông số sản phẩm
Kiểu |
|
| Máy giặt cửa trên |
| ||
|
|
|
| |||
| WA90M512*** | WA85M512*** | WA82M511*** | |||
|
|
| ||||
|
|
|
|
| ||
Tải tối đa (kg) | 9,0 | 8,5 | 8,2 | |||
|
|
|
|
|
| |
Công suất tiêu thụ |
| Giặt | 480 | 480 | 480 | |
(W) |
| Vắt | 240 | 240 | 240 | |
|
|
|
|
|
| |
Kích thước (mm) | W 610 x L 654 | W 610 x L 654 | W 610 x L 654 | |||
x H 968 | x H 968 | x H 968 | ||||
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
| |
Trọng lượng tịnh |
| Không có Bơm | 40,0 | 40,0 | 40,0 | |
(kg) |
| Có Bơm | 42,0 | 42,0 | 42,0 | |
|
|
|
|
|
| |
Áp lực nước (MPa (kg·f/cm2)) | ||||||
|
|
| ||||
|
|
|
|
| ||
Kiểu giặt | Kiểu đảo | Kiểu đảo | Kiểu đảo | |||
|
|
|
|
|
| |
|
| 5 | 79 | 79 | 77 | |
|
|
|
|
|
| |
|
| 4 | 70 | 70 | 68 | |
|
|
|
|
|
| |
Mức nước (l) |
| 3 | 57 | 57 | 56 | |
|
|
|
|
|
| |
|
| 2 | 47 | 47 | 47 | |
|
|
|
|
|
| |
|
| 1 | 39 | 39 | 39 | |
|
|
|
|
| ||
Sử dụng nước (l) | 154 | 154 | 152 | |||
|
|
|
| |||
Tốc độ vắt (rpm) |
| 700 |
| |||
|
|
|
|
|
|
LƯU Ý
•Dấu hoa thị (*) có nghĩa là kiểu máy biến thể và có thể thay đổi từ
•Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo vì các mục đích cải thiện chất lượng.
•Các thông số kỹ thuật trên nhãn điện năng đã được xác định bằng cách sử dụng chương trình sau theo TCVN 8526.
• Chương trình sử dụng là “TIẾT KIỆM ĐIỆN + Mức nước 5”.
Tiếng Việt 41
Thông số sản phẩm