Đặc tính kỹ thuật
WA90F5S3
TRỌNG LƯỢNG ĐỒ | WA90F5S3 | 9,0 kg |
| 5 |
| 74 ℓ |
GIẶT TỐ́I ĐA THEO kg | MỨC | 4 |
| 65 ℓ | ||
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
| |
MỨC TIÊU THỤ | Giặt | 480 W | 3 |
| 51 ℓ | |
NƯỚC TIÊU |
| |||||
|
|
|
|
| ||
ĐIỆN | Vắt | 280 W | CHUẨN | 2 |
| 44 ℓ |
KÍCH THƯỚC (mm) |
| W610 x L670 x H983 (ĐẾ THẤP) |
|
|
|
|
|
| 1 |
| 34 ℓ | ||
| W610 x L670 x H1003 (ĐẾ CAO) |
|
| |||
|
|
|
|
|
| |
TRỌNG LƯỢNG |
| 41 kg | NƯỚC SỬ |
| 146 ℓ | |
|
|
| DỤNG |
| ||
|
| 0,05~0,78 Mpa |
| |||
|
|
|
|
| ||
ÁP LỰC NƯỚC |
|
|
|
|
| |
| (0,5 ~ 8 kg·f/cm2) | TỐC ĐỘ |
|
|
| |
|
| 700 vòng/phút | ||||
|
|
| VẮT | |||
KIỂU GIẶT |
| Kiểu đảo | ||||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
Tiết kiệm năng điện + Mức nước 5 là các chế độ giặt theo TCVN6575 và TCVN 8526.