Đặc tính kỹ thuật

WA95F5S9

TRỌNG LƯỢNG ĐỒ

WA95F5S9

9,0 kg

GIẶT TỐ́I ĐA THEO kg

 

 

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

GIẶT

300-350 W

 

 

VẮT

250 W

 

 

 

 

KÍCH THƯỚC (mm)

 

W610 x L670 x H983 (ĐẾ THẤP)

 

W610 x L670 x H1003 (ĐẾ CAO)

 

 

 

 

 

TRỌNG LƯỢNG

 

42 kg

 

 

 

ÁP LỰC NƯỚC

 

0,05~0,78 Mpa

 

(0,5 ~ 8 kg·f/cm2)

 

 

KIỂU GIẶT

 

Kiểu đảo

 

 

 

NƯỚC SỬ DỤNG

 

TỐC ĐỘ VẮT

 

720 vòng/phút

MỨC

NƯỚC TIÊU CHUẨN

10

79 ℓ

 

 

9

76 ℓ

 

 

8

70 ℓ

 

 

7

65 ℓ

6

57 ℓ

 

 

5

52 ℓ

 

 

4

47 ℓ

 

 

3

42 ℓ

 

 

2

39 ℓ

1

35 ℓ

Tiết kiệm năng điện + Mức nước 10 là các chế độ giặt theo TCVN6575 và TCVN 8526.

WA10F5S5, WA11F5S5

TRỌNG LƯỢNG ĐỒ

WA11F5S5

11,0 kg

GIẶT TỐ́I ĐA THEO kg

WA10F5S5

10,0 kg

 

 

 

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

GIẶT

480W

VẮT

240W

 

KÍCH THƯỚC (mm)

 

W610 x L670 x H983 (ĐẾ THẤP)

 

W610 x L670 x H1003 (ĐẾ CAO)

 

 

 

 

 

TRỌNG LƯỢNG

 

42 kg

 

 

 

ÁP LỰC NƯỚC

 

0,05~0,78 Mpa

 

(0,5 ~ 8 kg·f/cm2)

 

 

KIỂU GIẶT

 

Kiểu đảo

 

 

 

NƯỚC SỬ DỤNG

 

154 ℓ

TỐC ĐỘ VẮT

 

700 vòng/phút

 

 

 

MỨC

NƯỚC TIÊU CHUẨN

10

92 ℓ

 

 

9

76 ℓ

8

70 ℓ

7

65 ℓ

6

57 ℓ

 

 

5

52 ℓ

 

 

4

47 ℓ

 

 

3

42 ℓ

 

 

2

39 ℓ

1

35 ℓ

 

 

Tiết kiệm năng điện + Mức nước 10 là các chế độ giặt theo TCVN6575 và TCVN 8526.

26_Đặc tính kỹ thuật

F500S_W3050_WA11F5-03272D_VN.indd 26

2013-03-22 ￿￿ 8:54:55

Page 26
Image 26
Samsung WA11F5S5QWA/SV, WA95F5S9MTA/SV, WA10F5S5QWA/SV manual Đặc tính kỹ thuật, WA10F5S5, WA11F5S5