Quick Setup Guide
Guide de configuration rapide UH46F5
‑‑The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change without prior notice to improve the performance.
‑‑Download the user manual from the website for further details. http://www.samsung.com/displaysolutions
‑‑La couleur et l’aspect du produit peuvent varier en fonction du modèle, et ses spécifications peuvent être modifiées sans préavis pour des raisons d’amélioration des performances.
‑‑Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
The terms HDMI and HDMI
Checking the Components | Reverse Side |
Vérification des composants | Face arrière |
| Warranty card |
|
Quick Setup Guide | (Not available in some locations) | Regulatory guide |
Guide de configuration rapide | Carte de garantie | Guide réglementaire |
| (Non disponible dans certains pays) |
|
| Batteries |
|
|
|
|
|
Power cord | (Not available in some locations) | Remote Control | ||||
Cordon d’alimentation | Batteries | Télécommande | ||||
| (Non disponible dans certains pays) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DP cable | RS232C(IN) adapter | |
Câble DP | Adaptateur RS232C(IN) | Anneau de maintien (4EA) / Vis (4EA) |
[English] | [Tiếng Việt] | |
‑‑ Contact the vendor where you purchased the product if | ‑‑ Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có | |
any components are missing. | thành phần nào bị thiếu. | |
‑‑ The pictures may look different from the actual | ‑‑ Ảnh có thể trông khác với các thành phần thực tế. | |
components. |
| |
[Français] | [繁體中文] | |
‑‑ S'il manque le moindre composant, contactez le | ‑‑如 有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。 | |
‑‑圖片看起來可能和實際元件不盡相同。 | ||
revendeur auprès duquel vous avez acheté le produit. | ||
‑‑ Les représentations peuvent ne pas correspondre aux |
| |
composants.. | ]ةيبرعلا[ | |
[Português] | .تانوكم يأ دوجو مدع ةلاح يف جتنملا هنم تيرتشا يذلا عئابلاب لصتا‑ ‑ | |
‑‑ Contacte o vendedor onde adquiriu o produto caso haja | .ةيلعفلا تانوكملا نع ةفلتخم روصلا ودبت دق‑ ‑ | |
componentes em falta. |
| |
‑‑ As imagens podem ter um aspeto diferente dos |
| |
componentes reais. |
|
[English]
1Supplies power to the external sensor board.
2Connect to a USB memory device. (applicable for updates and Clone Product only)
3Connects to MDC using a LAN cable.
4DVI: Connects to a source device using a DVI cable or
RGB: Connects a
MAGICINFO IN: To use MagicInfo, make sure to connect the
5Connects to a source device using an HDMI cable.
6Connects to a PC using a DP cable.
7Connects to MDC using an RS232C adapter.
8Receives the remote control signal via the external sensor board and outputs the signal via LOOP OUT.
9Receives sound from a PC via an audio cable.
0Connects to the audio of a source device.
! Connects to another product using a DP cable.
[Français]
1Permet d’alimenter la carte électronique du capteur externe.
2Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB. (applicable pour les mises à jour et Cloner le produit uniquement)
3Permet de se connecter à MDC via un câble LAN.
4DVI: Connexion à un périphérique source à l'aide d'un câble DVI ou
RGB: Permet la connexion d'un câble
MAGICINFO IN: Pour utiliser MagicInfo, veillez à brancher le câble
5Permet le branchement à un périphérique source via un câble HDMI.
6Permet de se connecter à un ordinateur via un câble DP.
7Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
8Permet de recevoir le signal de la télécommande via la carte de capteur externe et d’émettre le signal via LOOP OUT.
9Permet de recevoir le son d’un ordinateur via un câble audio.
0Connexion au signal audio d’un périphérique source.
!Permet de se connecter à un autre produit via un câble DP.
[Português]
1Fornece energia à placa do sensor externo.
2Ligue a um dispositivo de memória USB. (só aplicável a atualizações e Clonar Produto)
3
4DVI:
RGB: Para ligar um cabo
MAGICINFO IN: Para usar o MagicInfo,
5Para ligar a um dispositivo de fonte utilizando um cabo HDMI.
6
7
8Recebe o sinal do telecomando através do quadro do sensor externo e transmite o sinal através da porta LOOP OUT.
9Recebe o som de um PC através de um cabo de áudio.
0
!
[Tiếng Việt]
1Cấp nguồn cho bảng cảm biến bên ngoài.
2Kêt nôi vơi thiêt bịnhớUSB. (chỉ áp dụng cho các bản cập nhật và Clone Product)
3Kêt nôi vơi MDC bằng cap LAN.
4DVI: Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằ̀ng cách sử dụng cáp DVI hoặc cáp
RGB: Kết nối cáp
MAGICINFO IN: Đểsửdung MagicInfo, hay đam bao kêt nôi cap
5Kêt nôi vơi thiêt bịnguôn bằng cap HDMI.
6Kêt nôi vơi PC bằng cap DP.
7Kết nối với MDC bằ̀ng cách sử dụng bộ điề̀u hợ̣p RS232C.
8Nhân tin hiêu điều khiên từxa qua bang cam biên bên ngoai vàxuât tin hiêu qua LOOP OUT.
9Nhân âm thanh từPC qua cap âm thanh.
0Kết nối với âm thanh củ̉a thiết bị nguồn tín hiệu. ! Kêt nôi vơi san phâm khac bằng cap DP.
[繁體中文]
1提供電源給外部感應器板。
2連接至 USB 記憶裝置。(僅適用於更新與複製產品)
3使用 LAN 纜線連接至 MDC。
4DVI: 使用 DVI 纜線或
RGB: 將
MAGICINFO IN: 若要使用 MagicInfo,請確保已連接
5用 HDMI 纜線連接至訊號源裝置。
6使用 DP 纜線連接至電腦。
7使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
8透過外部感測器板接收遙控器訊號,以及透過 LOOP OUT 輸出訊號。
9透過音訊纜線從電腦接收聲音。
0連接至訊號源裝置的音訊。
! 使用 DP 纜線連接至其他產品。
]ةيبرعلا[
.ةقاطلاب ةيجراخلا رعشتسملا ةحول دادمإ 1 )طقف Clone Productو تاثيدحتلا لىع قيبطتلل لباق( .USB ةركاذ زاهجب ليصوتلا 2
.LAN لبك مادختساب MDC ذفنملاب ليصوتلا 3
.يصخشلا
.HDMI لبك مادختساب ردصم زاهجب ليصوتلل 5
.DP لبك مادختساب رتويبمكلاب ليصوتلا 6
.RS232C لوحمّ مادختساب MDC جمانربب ليصوتلا 7 للاخ نم ةراشلإا جارخإو يجراخلا رعشتسملا ةحول قيرط نع دعبُنع مكحتلا زاهج ةراشإ لابقتسا 8
.LOOP OUT
.توص لبك قيرط نع رتويبمك نم توص لابقتسا 9
.ردصم زاهج توصب ليصوتلل 0
.DP لبك مادختساب رخآ جتنمب ليصوتلا !
Troubleshooting Guide
Guide de dépannage
[English]
Issues | Solutions | |
|
| |
The screen keeps switching on and off. | Check the cable connection between the product and PC, and ensure the | |
connection is secure. | ||
| ||
|
| |
No Signal is displayed on the screen. | Check that the product is connected correctly with a cable. | |
| ||
Check that the device connected to the product is powered on. | ||
| ||
|
| |
| This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds | |
Not Optimum Mode is displayed. | the product’s maximum resolution and frequency. | |
| ||
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum | ||
| ||
| resolution and frequency according to the product specifications. | |
|
| |
There is no sound. | Check the connection of the audio cable or adjust the volume. | |
| ||
Check the volume. | ||
| ||
|
|
[Français]
Problèmes | Solutions | |
|
| |
L’écran s’allume et s’éteint continuellement. | Vérifiez que le câble est connecté correctement entre l’appareil et l’ordinateur. | |
|
| |
Aucun signal s’affiche à l’écran. | Vérifiez que l’appareil est connecté correctement à l’aide d’un câble. | |
| ||
| ||
|
| |
| Ce message s’affiche lorsqu’un signal émis par la carte graphique est | |
Mode non optimal est affiché. | supérieur à la fréquence et la résolution maximales de l’appareil. | |
| ||
Consultez le tableau des modes de signal standard et réglez la fréquence | ||
| ||
| et la résolution maximales conformément aux spécifications de l’appareil. | |
|
| |
Il n'y a pas de son. | Vérifiez le branchement du câble audio ou réglez le volume. | |
| ||
Vérifiez le volume. | ||
| ||
|
| |
[Português] |
| |
|
| |
Problemas | Soluções | |
|
| |
O ecrã está continuamente a ligar e a | Verifique a ligação do cabo entre o produto e o PC, e | |
desligar. | a ligação está bem efectuada. | |
|
| |
A mensagem Sem sinal é apresentada no | Verifique se o produto está ligado correctamente com um cabo. | |
| ||
ecrã. | Verifique se o dispositivo ligado ao produto está ligado. | |
| ||
|
| |
| Esta mensagem é apresentada quando um sinal da placa gráfica | |
A mensagem Modo inadequado é | ultrapassa a resolução e a frequência máximas do produto. | |
apresentada. | Consulte a Tabela do modo de sinal padrão e defina a resolução e a | |
| frequência máximas de acordo com as especificações do produto. | |
|
| |
| Verifique a ligação do cabo de áudio ou ajuste o volume. | |
Não existe som. |
| |
Verifique o volume. | ||
| ||
|
|
[Tiếng Việt]
Cac vân đề | Giai phap | |
|
| |
Màn hình liên tục bật và tắt. | Kiểm tra kết nối cáp giữa sản phẩm và PC, và đảm bảo kết nối chắc chắn. | |
|
| |
No Signal được hiên thịtrên man hinh. | Kiêm tra xem sản phẩm có kết nối đúng với cáp chưa. | |
| ||
Kiểm tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bật không. | ||
| ||
|
| |
| Thông báo đượ̣c hiển thị khi một tín hiệu từ card màn hình vượ̣t quá độ | |
Not Optimum Mode được hiên thi. | phân giải và tần số tối đa. | |
Tham khảo Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt độ phân giải và tần | ||
| ||
| số tối đa theo thông số sản phẩm. | |
|
| |
Không có âm thanh. | Kiêm tra kêt nôi của cap âm thanh hoăc điều chỉnh âm lượng. | |
| ||
Kiểm tra âm lượ̣ng. | ||
| ||
|
|
[繁體中文]
問題 | 解決方案 |
| |
螢幕不斷開啟和關閉。 | 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。 | ||
| 檢查產品是否已經使用纜線正確連接。 | ||
螢幕上顯示無訊號。 |
|
| |
| 檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。 | ||
| 圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。 | ||
非最佳化模式隨即顯示。 |
|
| |
| 請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。 | ||
| 檢查音源線是否接好或調整音量。 | ||
沒有音效。 |
|
| |
| 檢查音量。 |
| |
|
| ]ةيبرعلا[ | |
| لولحلا | لكاشملا | |
.ليصوتلا ماكحإ نم دكأتو ،رتويبمكلاو جتنملا نيب لبكلا ةلصو صحفا | .رركتم لكشب اهليغشت فاقيإ مث ةشاشلا ليغشت متي | ||
| .لباك للاخ نم حيحص لكشب جتنملا ليصوت نم ققحت | .ةشاشلا لىع ةراشإ دجوت لا ضرع متي | |
| .جتنملاب لصوملاّ زاهجلا ليغشت نم ققحت | ||
|
| ||
ةقد ىصقلأ تاموسرلا ةقاطب نم ةدراولا ةراشلإا زواجت دنع ةلاسرلا هذه ضرع متي |
| ||
| .جتنملل ددرتو | .لثملأا عضولا سيل ضرع متي | |
تافصاومل اقفوً ددرتو ةقد ىصقأ طبضاو "تاراشلإل ةيسايقلا عاضولأا لودج" لىإ عجرا | |||
| |||
| .جتنملا |
| |
| .توصلا ىوتسم طبضا وأ توصلا لبك ةلصو صحفا | .توص دجوي لا | |
| .توصلا ىوتسم صحفا | ||
|
|
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Comment contacter Samsung dans le monde
Web site: http://www.samsung.com
Area | Customer Care Centre | |
|
| |
ALGERIA | 3004 | |
|
| |
ANGOLA | 917 267 864 | |
|
| |
AUSTRALIA | 1300 362 603 | |
|
| |
BAHRAIN | ||
|
| |
BANGLADESH | 09612300300 | |
08000300300 (Toll free) | ||
| ||
|
| |
BURUNDI | 200 | |
|
| |
CAMBODIA | ||
|
| |
CAMEROON | ||
|
| |
COTE D’ IVOIRE | ||
|
| |
DRC | 499999 | |
|
| |
EGYPT | ||
16580 | ||
| ||
|
| |
GHANA | ||
|
| |
HONG KONG | 3698 4698 | |
|
| |
INDIA | 1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) | |
|
| |
INDONESIA | ||
08001128888 | ||
| ||
|
| |
IRAN | ||
|
| |
IRAQ | 80010080 | |
|
| |
ISRAEL | *6963 | |
|
| |
JORDAN | ||
06 5777444 | ||
| ||
|
| |
KENYA | 0800 545 545 | |
|
| |
KUWAIT | ||
|
| |
LAOS | ||
|
| |
LEBANON | 961 1484 999 | |
1299 | ||
| ||
|
| |
MACAU | 0800 333 | |
|
| |
MALAYSIA | ||
| ||
|
|
Area | Customer Care Centre | |
|
| |
MAURITIUS | 800 2550 | |
|
| |
MOROCCO | 080 100 22 55 | |
|
| |
MOZAMBIQUE | 847267864 | |
|
| |
MYANMAR | ||
|
| |
NEPAL | 18000910113 | |
|
| |
NEW ZEALAND | 0800 726 786 | |
|
| |
NIGERIA | ||
|
| |
OMAN | ||
|
| |
PAKISTAN | ||
|
| |
| ||
PHILIPPINES | ||
| 02- | |
|
| |
QATAR | ||
|
| |
RWANDA | 9999 | |
|
| |
SAUDI ARABIA | (+966) 8002474357 (800 24/7 HELP) | |
|
| |
SENEGAL | ||
|
| |
SINGAPORE | ||
|
| |
SOUTH AFRICA | 0860 SAMSUNG (726 7864) | |
|
| |
SRI LANKA | 0117540540 | |
0115900000 | ||
| ||
|
| |
SUDAN | 1969 | |
|
| |
SYRIA | 962 5777444 | |
|
| |
TAIWAN | ||
|
| |
TANZANIA | 0800 780 089 | |
|
| |
THAILAND | ||
|
| |
TUNISIA | 80 1000 12 | |
|
| |
U.A.E | ||
|
| |
UGANDA | 0800 300 300 | |
|
| |
VIETNAM | 1800 588 889 | |
|
| |
ZAMBIA | 0211 350 370 | |
|
|