Quick Setup Guide
Guide d'installation rapide
DM65E DM75E
Checking the Components
Vérification des composants
| Warranty card |
|
Quick Setup Guide | (Not available in some locations) | Regulatory guide |
Guide d’installation rapide | Carte de garantie | Guide réglementaire |
| (Non disponible dans certains pays) |
|
| Batteries |
|
Power cord | (Not available in some locations) | Remote Control |
Cordon d’alimentation | Piles | Télécommande |
| (Non disponible dans certains pays) |
|
Reverse Side
Face arrière
RS232C IN | RS232C OUT | IR / AMBIENT SENSOR IN | RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT AUDIO IN | AUDIO OUT | SD CARD | USB (5V, 1.5A) | DVI / MAGICINFO IN |
|
|
| DP IN |
| HDMI IN 1 | |||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
| 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
|
|
| 8 | 9 |
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
| RGB IN | DP OUT | HDMI IN 2 |
|
|
|
| IR | RJ45 | |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
| COMPONENT IN |
| OUT | |||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0 ! @ # $ %
The terms HDMI and HDMI
RS232C(IN) adapter | ||
Câble | Adaptateur RS232C(IN) | Anneau de maintien (4EA) |
[English] | [Tiếng Việt] |
any components are missing. | thành phần nào bị thiếu. |
images shown. | minh họa. |
[Français] | [繁體中文] | |
auprès duquel vous avez acheté le produit. | ||
|
[Português] | ]ةيبرعلا[ |
.تانوكم يأ دوجو مدع ةلاح يف جتنملا هنم تيرتشا يذلا عئابلاب | |
componentes em falta. | .ةضورعملا روصلا نع تانوكملا لكش فلتخي |
|
[English]
1Connects to MDC using an RS232C adapter.
2Supplies power to the external sensor board or receives the light sensor signal.
3Receives sound from a PC via an audio cable.
4Connects to the audio of a source device.
5Connect to an SD memory card.
6Connect to a USB memory device.
7DVI: Connects to a source device using a DVI cable or
MAGICINFO IN: Use the (dedicated)
8Connects to a PC using a DP cable.
9Connects to a source device using an HDMI cable.
0Connects to a source device using a
! Connects to another product using a DP cable.
-To use old and new models together, first contact the dealer the product was purchased from to check if they are compatible.
@Connects to a source device using an HDMI cable.
#Connects to a source device using the AV/Component adapter.
$ Receives the remote control signal via the external sensor board and outputs the signal via LOOP OUT.
%Connects to MDC using a LAN cable.
[Português]
1
2Fornece alimentação ao quadro do sensor externo ou recebe o sinal do sensor de luz.
3Recebe o som de um PC através de um cabo de áudio.
4
5Ligue a um cartão de memória SD.
6Ligue a um dispositivo de memória USB.
7DVI:
MAGICINFO IN: Utilize o cabo
8
9Para ligar a um dispositivo de fonte utilizando um cabo HDMI.
0
!
-Se quiser utilizar modelos novos juntamente com modelos velhos, contacte primeiro o revendedor que lhe vendeu o produto para verificar se estes são compatíveis.
@Para ligar a um dispositivo de fonte utilizando um cabo HDMI.
#
o sinal através da porta LOOP OUT.
%
[繁體中文]
1 使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
2為外部感測器板提供電源,或接收燈光感測器訊號。
3透過音訊纜線從電腦接收聲音。
4連接至訊號源裝置的音訊。
5連接 SD 記憶卡。
6連接至 USB 記憶裝置。
7DVI: 使用 DVI 纜線或
MAGICINFO IN:
8使用 DP 纜線連接至電腦。
9用 HDMI 纜線連接至訊號源裝置。
0 用
!使用 DP 纜線連接至其他產品。
-若要混合使用新舊機型,請先聯絡向您出售產品的經銷商以檢查其是否相容。 @ 用 HDMI 纜線連接至訊號源裝置。
# 使用 AV/元件配接器連接至訊號源裝置。
$ 透過外部感測器板接收遙控器訊號,以及透過 LOOP OUT 輸出訊號。 % 使用 LAN 纜線連接至 MDC。
imagens apresentadas. |
[Français]
1 Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C. |
2 Permet d’alimenter la carte de capteur externe ou de recevoir le signal de capteur |
lumineux. |
3 Permet de recevoir le son d’un ordinateur via un câble audio. |
4 Connexion au signal audio d’un périphérique source. |
5 Permet de se connecter à une carte mémoire SD. |
6 Permet de se connecter à un périphérique de mémoire USB. |
[Tiếng Việt]
1 Kết nối với MDC bằng cách sử dụng bộ điều hợp RS232C. |
2 Cắm nguồn vào bảng cảm biên bên ngoài hoặc nhận tín hiêu cảm biên anh sang. |
3 Nhận âm thanh từ PC qua cap âm thanh. |
4 Kết nối với âm thanh của thiết bị nguồ̀n tí́n hiệu. |
5 Kết nối với thẻ nhớ SD. |
6 Kêt nôi vơi thiêt bi nhơ USB. |
7 DVI: Kết nối với thiết bị nguồ̀n tí́n hiệu bằng cách sử dụng cáp DVI hoặ̣c cáp |
]ةيبرعلا[
.RS232C لوحمّ مادختساب MDC جمانربب ليصوتلا 1
.ءوضلا رعشتسم ةراشإ لابقتسا وأ ةقاطلاب ةيجراخلا رعشتسملا ةحول دادمإ 2
.توص لبك قيرط نع رتويبمك نم توص لابقتسا 3
.ردصم زاهج توصب ليصوتلل 4
.SD ةركاذ ةقاطب ليصوت 5
.USB ةركاذ زاهجب ليصوتلا 6
Troubleshooting Guide
Guide de dépannage
[English]
Issues | Solutions | |
|
| |
The screen keeps switching on and off. | Check the cable connection between the product and PC, and ensure the | |
connection is secure. | ||
| ||
|
| |
| Check that the product is connected correctly with a cable. | |
No Signal is displayed on the screen. |
| |
Check that the device connected to the product is powered on. | ||
| ||
|
| |
| This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds the | |
Not Optimum Mode is displayed. | product’s maximum resolution and frequency. | |
| ||
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution | ||
| ||
| and frequency according to the product specifications. | |
|
| |
| Check the connection of the audio cable or adjust the volume. | |
There is no sound. |
| |
|
[Tiếng Việt]
Cac vấn đê | Giải phap | |
|
| |
Mà̀n hì̀nh liên tục bậ̣t và̀ tắ́t. | Kiểm tra kết nối cáp giữa sả̉n phẩ̉m và̀ PC, và̀ đả̉m bả̉o kết nối chắ́c chắ́n. | |
|
| |
| Kiêm tra xem sả̉n phẩ̉m có kết nối đúng với cáp chưa. | |
No Signal đươc hiên thi trên màn hình. |
| |
Kiểm tra xem thiết bị kết nối với với sả̉n phẩ̉m có bậ̣t không. | ||
| ||
|
| |
| Thông báo được hiển thị khi một tí́n hiệu từ̀ card mà̀n hì̀nh vượt quá độ | |
Not Optimum Mode đươc hiên thi. | phân giả̉i và̀ tầ̀n số tối đa. | |
Tham khả̉o Bả̉ng chế độ tí́n hiệu tiêu chuẩ̉n và̀ cà̀i đặ̣t độ phân giả̉i và̀ | ||
| ||
| tầ̀n số tối đa theo thông số sả̉n phẩ̉m. | |
|
| |
Không có âm thanh. | Kiêm tra kêt nôi cua cap âm thanh hoặc điêu chỉnh âm lương. | |
| ||
|
7 DVI: Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble DVI ou |
MAGICINFO IN: Utilisez le câble |
réseau (vendu séparément). |
8 Permet de se connecter à un ordinateur via un câble DP. |
9 Permet le branchement à un périphérique source via un câble HDMI. |
0Permet de se connecter à un périphérique source via un câble
! Permet de se connecter à un autre produit via un câble DP.
-Si vous souhaitez utiliser une combinaison de modèles anciens et récents, contactez d'abord le vendeur auquel vous avez acheté le produit pour vérifier si ces modèles sont compatibles.
@Permet le branchement à un périphérique source via un câble HDMI.
#Permet de se connecter à un périphérique source via l’adaptateur AV/composant. $ Permet de recevoir le signal de la télécommande via la carte de capteur externe et
d’émettre le signal via LOOP OUT.
% Permet de se connecter à MDC via un câble LAN.
MAGICINFO IN: Sử dụng cáp |
(được bán riêng). |
8 Kêt nôi vơi PC băng cap DP. |
9 Kêt nôi vơi thiêt bi nguồn băng cap HDMI. |
0Kêt nôi vơi thiêt bi nguồn băng cap
-Để sử dụng các mẫu mới và̀ cũ cùng nhau, trước tiên, hãy liên hệ với đại lý bán sả̉n phẩ̉m để kiểm tra xem chúng có tương thí́ch hay không.
@Kêt nôi vơi thiêt bi nguồn băng cap HDMI.
#Kêt nôi vơi thiêt bi nguồn băng bô điêu hơp thành phần/AV.
$ Nhận tín hiêu điêu khiên từ xa qua bảng cảm biên bên ngoài và xuất tín hiêu qua LOOP OUT.
%Kêt nôi vơi MDC băng cap LAN.
.)لصفنم لكشب عابُي( ةكبش زاهج ليصوت دنع )صصخملا(
.DP لبك مادختساب رتويبمكلاب ليصوتلا 8
.HDMI لبك مادختساب ردصم زاهجب ليصوتلل 9
.DP لبك مادختساب رخآ جتنمب ليصوتلا !
قفاوت نم ققحتلل هنم جتنملا ءارشب تمق يذلا عزوملاب لاوأً لصتا ،اعمً ةديدجلاو ةميدقلا زرطلاُ مادختسلا -
.زرطلاُ هذه
.HDMI لبك مادختساب ردصم زاهجب ليصوتلل @
.AV/Component ئياهم مادختساب ردصم زاهجب ليصوتلا #
.LOOP OUT للاخ نم ةراشلإا جارخإو يجراخلا رعشتسملا ةحول قيرط نع دعُب نع مكحتلا زاهج ةراشإ لابقتسا $
.LAN لبك مادختساب MDC ذفنملاب ليصوتلا %
Check the volume. |
[Français]
Problèmes | Solutions | |
|
| |
L’écran s’allume et s’éteint continuellement. | Vérifiez que le câble est connecté correctement entre l’appareil et | |
l’ordinateur. | ||
| ||
|
| |
| Vérifiez que l’appareil est connecté correctement à l’aide d’un câble. | |
Aucun signal s’affiche à l’écran. |
| |
| ||
|
| |
| Ce message s’affiche lorsqu’un signal émis par la carte graphique est | |
Mode non optimal est affiché. | supérieur à la fréquence et la résolution maximales de l’appareil. | |
Consultez le tableau des modes de signal standard et réglez la fréquence et | ||
| ||
| la résolution maximales conformément aux spécifications de l’appareil. | |
|
| |
| Vérifiez le branchement du câble audio ou réglez le volume. | |
Il n'y a pas de son. |
| |
Vérifiez le volume. | ||
| ||
|
|
[Português]
Problemas | Soluções | |
|
| |
O ecrã está continuamente a ligar e a desligar. | Verifique a ligação do cabo entre o produto e o PC, e | |
ligação está bem efectuada. | ||
| ||
|
| |
| Verifique se o produto está ligado correctamente com um cabo. | |
A mensagem Sem sinal é apresentada no ecrã. |
| |
Verifique se o dispositivo ligado ao produto está ligado. | ||
| ||
|
| |
| Esta mensagem é apresentada quando um sinal da placa gráfica ultrapassa a | |
A mensagem Modo inadequado é | resolução e a frequência máximas do produto. | |
apresentada. | Consulte a Tabela do modo de sinal padrão e defina a resolução e a | |
| ||
| frequência máximas de acordo com as especificações do produto. | |
|
| |
Não existe som. | Verifique a ligação do cabo de áudio ou ajuste o volume. | |
| ||
Verifique o volume. | ||
| ||
|
|
Kiểm tra âm lượng. |
[繁體中文]
問題 | 解決方案 |
螢幕不斷開啟和關閉。 | 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。 |
| 檢查產品是否已經使用纜線正確連接。 |
螢幕上顯示無訊號。 |
|
| 檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。 |
| 圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。 |
顯示非最佳化模式。 |
|
| 請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。 |
| 檢查音源線是否接好或調整音量。 |
沒有音效。 |
|
| 檢查音量。 |
| ]ةيبرعلا[ | |
|
| |
لولحلا | لكاشملا | |
|
| |
.ليصوتلا ماكحإ نم دكأتو ،رتويبمكلاو جتنملا نيب لبكلا ةلصو صحفا | .رركتم لكشب اهليغشت فاقيإ مث ةشاشلا ليغشت متي | |
|
| |
.لباك للاخ نم حيحص لكشب جتنملا ليصوت نم ققحت |
| |
| .ةشاشلا ىلع ةراشإ دجوت لا ضرع متي | |
.جتنملاب لصوملاّ زاهجلا ليغشت نم ققحت | ||
| ||
|
| |
.جتنملل ددرتو ةقد ىصقلأ تاموسرلا ةقاطب نم ةدراولا ةراشلإا زواجت دنع ةلاسرلا هذه ضرع متي |
| |
| .لثملأا عضولا سيل ضرع متي | |
ً | ||
| ||
.جتنملا تافصاومل اقفو ددرتو ةقد ىصقأ طبضاو "تاراشلإل ةيسايقلا عاضولأا لودج" ىلإ عجرا |
| |
.توصلا ىوتسم طبضا وأ توصلا لبك ةلصو صحفا |
| |
| .توص دجوي لا | |
.توصلا ىوتسم صحفا | ||
| ||
|
|
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Comment contacter Samsung dans le monde
Web site: http://www.samsung.com
Area | Customer Care Centre |
| Area | Customer Care Centre |
| Area | Customer Care Centre |
| Area | Customer Care Centre |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ALGERIA | 3004 |
| INDIA | 1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) |
| MAURITIUS | 800 2550 |
| SENEGAL | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
ANGOLA | 917 267 864 |
|
|
| MOROCCO | 080 100 22 55 |
| SINGAPORE | ||
|
|
|
|
| ||||||
| INDONESIA | |||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
AUSTRALIA | 1300 362 603 |
|
| MOZAMBIQUE | 847267864 |
| SOUTH AFRICA | 0860 SAMSUNG (726 7864) | ||
| 08001128888 |
|
| |||||||
|
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BAHRAIN |
| IRAN |
| MYANMAR |
| SRI LANKA | 0117540540 | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0115900000 | |
BANGLADESH | 09612300300 |
| IRAQ | 80010080 |
| NEPAL | 18000910113 |
|
| |
|
|
|
|
| ||||||
|
|
|
|
| ||||||
08000300300 (Toll free) |
|
|
|
|
|
|
| SUDAN | 1969 | |
|
| ISRAEL | *6963 |
| NEW ZEALAND | 0800 726 786 |
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||
BURUNDI | 200 |
|
|
| ||||||
|
|
| SYRIA | 962 5777444 | ||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
| JORDAN |
| NIGERIA | |||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
CAMBODIA |
|
|
|
| ||||||
|
|
| TAIWAN | |||||||
| 06 5777444 |
|
|
|
| |||||
|
|
| OMAN |
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
CAMEROON |
|
|
|
|
|
| ||||
| KENYA | 0800 545 545 |
| TANZANIA | 0800 780 089 | |||||
|
|
|
|
| ||||||
|
| PAKISTAN | ||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
COTE D’ IVOIRE |
|
|
|
|
|
| ||||
| KUWAIT |
| THAILAND | |||||||
|
|
|
|
| ||||||
|
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
DRC | 499999 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| LAOS |
| PHILIPPINES |
| TUNISIA | 80 1000 12 | ||||
|
|
|
|
|
| and Mobile] |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| 961 1484 999 |
|
|
| U.A.E | |||
EGYPT |
| LEBANON |
|
| 02- |
| ||||
16580 |
| 1299 |
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| UGANDA | 0800 300 300 | ||
|
|
|
| QATAR |
| |||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
GHANA |
|
|
| |||||||
| MACAU | 0800 333 | ||||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
| VIETNAM | 1800 588 889 | ||||
|
| RWANDA | 9999 |
| ||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
HONG KONG | 3698 4698 |
|
|
| ||||||
| MALAYSIA | |||||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
| ZAMBIA | 0211 350 370 | ||||
|
| SAUDI ARABIA | (+966) 8002474357 (800 24/7 HELP) |
| ||||||
|
|
|
|
| ||||||
|
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|