Quick Setup Guide
Guide d’installation rapide
QM75F
Checking the Components
Verification des composants
Quick Setup Guide | Warranty card | Regulatory guide |
Guide d’installation rapide | (Not available in some locations) | Guide réglementaire |
| Carte de garantie |
|
| (Non disponible dans certains pays) |
|
| - |
|
| + |
|
| - |
|
| + |
|
Power cord | Batteries | Remote Control |
Cordon d’alimentation | (Not available in some locations) | Télécommande |
| Batteries |
|
| (Non disponible dans certains pays) |
|
RS232C(IN) adapter | |
Adaptateur RS232C(IN) |
Reverse Side
Face arrière
RS232C IN | ||
DVI/PC/ | ||
MAGICINFO IN | ||
|
| |
HDMI IN 4 |
|
|
HDMI IN 3 |
|
|
|
|
|
HDMI IN 2 | ||
HDMI IN 1 | ||
DP IN 2 | ||
(UHD 60Hz) |
| |
|
|
|
| RS232C | |
| OUT |
Português
1
2DVI:
PC: Para ligar um cabo
MAGICINFO IN: Para usar o MagicInfo,
3
-Obtenha uma imagem nítida ao visualizar conteúdos UHD a 30Hz.
4
-Obtenha uma imagem nítida ao visualizar conteúdos UHD a 60 Hz.
5
6
7Fornece alimentação ao quadro do sensor externo ou recebe o sinal do sensor de luz.
8Recebe o sinal do telecomando através do quadro do sensor externo e transmite o sinal através da porta LOOP OUT.
9
0Recebe o som de um PC através de um cabo de áudio. !
Tiếng Việt
1 Kết nối với MDC bằng cách sử dụng bộ điều hợp RS232C. |
2 DVI: Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp DVI hoặc cáp |
PC: Kết nối cáp |
MAGICINFO IN: Đê sư dung MagicInfo, hãy đam bao kêt nôi cap |
3 Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng cáp HDMI hoặc cáp |
- Có được chất lượng hình ảnh sắc nét khi xem nội dung UHD ở 30Hz. |
‑‑The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change without prior notice to improve the performance.
‑‑Download the user manual from the website for further details. http://www.samsung.com/displaysolutions
‑‑La couleur et l’aspect du produit peuvent varier en fonction du modèle, et ses spécifications peuvent être modifiées sans préavis pour des raisons d’amélioration des performances.
‑‑Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
The terms HDMI and HDMI
Control Panel
Panneau de configuration
English
Contact the vendor where you purchased the product if any components are missing.
The pictures may look different from the actual components.
Français
S’il manque le moindre composant, contactez le revendeur auprès duquel vous avez acheté le produit.
Les représentations peuvent ne pas correspondre aux composants.
Português
Contacte o vendedor onde adquiriu o produto caso haja componentes em falta.
As imagens podem ter um aspeto diferente dos componentes reais.
Tiếng Việt
Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có thành phần nào bị thiếu.
Ảnh có thể trông khác với các thành phần thực tế.
繁體中文
如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。 圖片看起來可能和實際元件不盡相同。
ةيبرعلا
.تانوكم يأ دوجو مدع ةلاح يف جتنملا هنم تيرتشا يذلا عئابلاب لصتا
.ةيلعفلا تانوكملا نع ةفلتخم روصلا ودبت دق
DP IN 1 |
|
|
(UHD 60Hz) | IR IN | IR OUT |
| ||
| SERVICE |
|
RJ45 | DVI/PC/ | AUDIO OUT |
HDMI/ |
| |
| AUDIO IN |
|
English
1Connects to MDC using an RS232C adapter.
2DVI: Connects to a source device using a DVI cable or
PC: Connects a
MAGICINFO IN: To use MagicInfo, make sure to connect the
3Connects to a source device using a HDMI cable or
-Obtain sharp picture quality when viewing UHD content at 30Hz.
4Connects to a PC using a DP cable.
-Obtain sharp picture quality when viewing UHD content at 60Hz.
5Connects to MDC using a LAN cable.
6Connects to MDC using an RS232C adapter.
7Supplies power to the external sensor board or receives the light sensor signal.
8Receives the remote control signal via the external sensor board and outputs the signal via LOOP OUT.
9Connects to a USB device when upgrading software.
0Receives sound from a PC via an audio cable. ! Connects to the audio of a source device.
Français
1Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
2DVI: Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble DVI ou
PC: Permet la connexion d’un câble
MAGICINFO IN: Pour utiliser MagicInfo, veillez à brancher le câble
3Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble HDMI ou
-Permet d’obtenir une qualité d’image nette lors de la lecture de contenu UHD à 30 Hz.
4Permet de se connecter à un ordinateur via un câble DP.
-Permet d’obtenir une qualité d’image nette lors de la lecture de contenu UHD à 60Hz.
5Permet de se connecter à MDC via un câble LAN.
6Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
7Permet d'alimenter la carte de capteur externe ou de recevoir le signal de capteur lumineux.
8Permet de recevoir le signal de la télécommande via la carte de capteur externe et d’émettre le signal via LOOP OUT.
9Ce port doit être connecté à un périphérique USB lors de la mise à niveau du logiciel.
0Permet de recevoir le son d’un ordinateur via un câble audio. ! Connexion au signal audio d’un périphérique source.
4 Kêt nôi vơi PC băng cap DP. |
- Có được chất lượng hình ảnh sắc nét khi xem nội dung UHD ở 60Hz. |
5 Kêt nôi vơi MDC băng cap LAN. |
6 Kết nối với MDC bằng cách sử dụng bộ điều hợp RS232C. |
7 Căm nguôn vao bang cam biên bên ngoai hoăc nhận tin hiêu cam biên anh sang. |
8 Nhận tin hiêu điêu khiên từ xa qua bang cam biên bên ngoai va xuât tin hiêu qua LOOP OUT. |
9 Kết nối với thiết bị USB khi nâng cấp phần mềm. |
0Nhận âm thanh từ PC qua cap âm thanh.
!Kết nối với âm thanh của thiết bị nguồn tín hiệu.
繁體中文
1 使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
2 DVI: 使用 DVI 纜線或
PC: 將
MAGICINFO IN: 若要使用 MagicInfo,請確保已連接
3 使用 HDMI 纜線或
-使用 30Hz 觀看 UHD 內容時,可獲得鮮明的畫質。 4 使用 DP 纜線連接至電腦。
-使用 60Hz 觀看 UHD 內容時,可獲得鮮明的畫質。 5 使用 LAN 纜線連接至 MDC。
6 使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
7 為外部感測器板提供電源,或接收燈光感測器訊號。
8 透過外部感測器板接收遙控器訊號,以及透過 LOOP OUT 輸出訊號。
9 升級軟體時請連接 USB 裝置。
0 透過音訊纜線從電腦接收聲音。
!連接至訊號源裝置的音訊。
ةيبرعلا
.RS232C لوحمّ مادختساب MDC جمانربب ليصوتلا 1
.يصخشلا رتويبمكلاب
.زتره 30 ةردقب UHD ىوتحم ضرع دنع ةياغلل ةحضاو ةدوجب روص لىع لصحا -
.DP لبك مادختساب رتويبمكلاب ليصوتلا 4
.زتره 60 ةردقب UHD ىوتحم ضرع دنع ةياغلل ةحضاو ةدوجب روص لىع لصحا -
.LAN لبك مادختساب MDC ذفنملاب ليصوتلا 5
.RS232C لوحمّ مادختساب MDC جمانربب ليصوتلا 6
.ءوضلا رعشتسم ةراشإ لابقتسا وأ ةقاطلاب ةيجراخلا رعشتسملا ةحول دادمإ 7
.LOOP OUT للاخ نم ةراشلإا جارخإو يجراخلا رعشتسملا ةحول قيرط نع دعبُنع مكحتلا زاهج ةراشإ لابقتسا 8
.جماربلا ةيقرت دنع USB زاهجب لاصتلاا 9
.توص لبك قيرط نع رتويبمك نم توص لابقتسا 0
.ردصم زاهج توصب ليصوتلل !
Speaker
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Comment contacter Samsung dans le monde
Web site: http://www.samsung.com
English
1Spacer logo
Do not pull on the spacer logo using force. The logo may tear or break off.
2Remote sensor
Press a button on the remote control pointing at the bottom of the product face to perform the function. The remote control sensor is located on the bottom of the product.
‑‑Using other display devices in the same space as the remote control of this product can cause the other display devices to be inadvertently controlled.
3Panel Key
Français
1Logo du dispositif d’espacement
Évitez de tirer avec force sur le logo du dispositif d’espacement. Vous risqueriez de l’arracher ou de le briser.
2Capteur de la télécommande
Appuyez sur un bouton de la télécommande tout en pointant la base de la face du produit pour exécuter la fonction.
Le capteur de télécommande se trouve à la base du produit.
‑‑Si vous utilisez la télécommande de ce produit dans le même espace que d'autres périphériques d'affichage, il se peut que ces derniers soient commandés par mégarde.
3Bouton du panneau
Português
1Logótipo do separador
Nã̃o puxe o logótipo do separador com força. Caso contrário, o logótipo poderá rasgar ou
2Sensor do telecomando
Prima um botão do telecomando apontando para a parte inferior da frente do produto para executar a função.
O sensor do telecomando está situado na parte inferior do produto.
‑‑Se utilizar outros dispositivos de visualizaçã̃o no mesmo espaço do telecomando deste produto poderá vir a controlar estes outros dispositivos acidentalmente.
3Tecla do painel
,
Tiếng Việt
1Logo miếng đệm
Không dùng lực kéo miếng đệm logo. Logo có thể bong ra hoặc vỡ.
2Cảm biến từ̀ xa
Nhấn nút trên điều khiển từ̀ xa trỏ vào phía dưới của mặt trước sản phẩm để thực hiện chức năng. Cảm biến điều khiển từ̀ xa nằm ở phía dưới của sản phẩm.
‑‑Sử dụng các thiết bị màn hình khác trong cùng một không gian như điều khiển từ̀ xa của sản phẩm này có thể làm cho thiết bị màn hình vô tình bị điều khiển.
3Phim
繁體中文
1墊片標誌
請勿用力拉扯墊片標誌。 標誌有可能撕裂或斷裂。
2遙控感測器
對著產品正面的底部按下遙控器上的按鈕,執行相應功能。
遙控器感測器位於產品的底部。
‑‑ 在相同地點與本產品的遙控器一併使用其他顯示裝置,可能會導致其他顯示裝置發生未能如預期受控制。
3面板鍵
ةيبرعلا
دعابملاُ راعش 1
.هعطق متي وأ راعشلا قزمتي دق .ةوقلاب دعابملاُ راعش بحست لا دعبُنع مكحتلا ةدحو رعشتسم 2
.ةفيظولا ءارجلإ جتنملا ةهجاو لفسأ لىإ ههيجوت عم دعبُنع مكحتلا زاهج يف رز لىع طغضا
.جتنملا لفسأ يف دعبُنع مكحتلا زاهج رعشتسم عقي
.دصق نود ةزهجلأا هذه يف مكحتلا لىإ يدؤي دق جتنملا اذهب ةصاخلا دعبُنع مكحتلا ةدحو ةحاسم سفن يف ىرخلأا ضرعلا ةزهجأ مادختسا‑ ‑ ةحوللا حاتفم 3
Area | Customer Care Centre |
| Area | Customer Care Centre |
| Area | Customer Care Centre | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
ALGERIA | 3004 |
| JORDAN |
| QATAR | |||
|
|
| 06 5777444 |
|
|
| ||
ANGOLA | 917 267 864 |
|
|
| RWANDA | 9999 | ||
|
|
|
| |||||
| KENYA | 0800 545 545 | ||||||
|
|
|
|
|
| |||
AUSTRALIA | 1300 362 603 |
| SAUDI ARABIA | (+966) 8002474357 (800 24/7 HELP) | ||||
|
|
|
| |||||
| KUWAIT | |||||||
|
|
|
|
|
| |||
BAHRAIN |
| SENEGAL | ||||||
|
|
|
| |||||
| LAOS | |||||||
|
|
|
|
|
| |||
BANGLADESH | 09612300300 |
| SINGAPORE | |||||
|
|
|
| |||||
|
|
| ||||||
08000300300 (Toll free) |
| LEBANON | 961 1484 999 |
|
|
| ||
|
|
|
|
| ||||
|
|
| 1299 |
| SOUTH AFRICA | 0860 SAMSUNG (726 7864) | ||
BURUNDI | 200 |
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
| |||
| MACAU | 0800 333 |
| SRI LANKA | 0117540540 | |||
|
|
|
| |||||
|
|
| ||||||
CAMBODIA |
|
|
|
| 0115900000 | |||
| MALAYSIA |
|
| |||||
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |||
CAMEROON |
|
| SUDAN | 1969 | ||||
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
COTE D’ IVOIRE |
| MAURITIUS | 800 2550 |
| SYRIA | 962 5777444 | ||
|
|
|
|
|
|
|
| |
DRC | 499999 |
| MOROCCO | 080 100 22 55 |
| TAIWAN | ||
|
|
|
|
|
|
|
| |
EGYPT |
| MOZAMBIQUE | 847267864 |
| TANZANIA | 0800 780 089 | ||
16580 |
|
|
|
|
|
| ||
|
| MYANMAR |
| THAILAND | ||||
|
|
|
| |||||
GHANA | ||||||||
|
|
|
|
|
| |||
| NEPAL | 18000910113 |
| TUNISIA | 80 1000 12 | |||
|
|
|
| |||||
HONG KONG | 3698 4698 | |||||||
|
|
|
|
|
| |||
| NEW ZEALAND | 0800 726 786 |
| U.A.E | ||||
|
|
|
| |||||
INDIA | 1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) | |||||||
|
|
|
|
|
| |||
| NIGERIA |
| UGANDA | 0800 300 300 | ||||
|
|
|
| |||||
INDONESIA | ||||||||
|
|
|
|
|
| |||
| OMAN |
| VIETNAM | 1800 588 889 | ||||
08001128888 |
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| PAKISTAN |
| ZAMBIA | 0211 350 370 | ||
IRAN |
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| ||
IRAQ | 80010080 |
|
|
|
|
| ||
|
|
| PHILIPPINES |
|
|
| ||
ISRAEL | *6963 |
|
| 02- |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|