Connecting to a PC
Connexion à un PC
HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3, HDMI IN 4
DP IN 1 (UHD 60Hz), DP IN 2 (UHD 60Hz)
DVI/PC/MAGICINFO IN
DVI/PC/HDMI/AUDIO IN
HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3, HDMI IN 4
DVI/PC/HDMI/AUDIO IN
Connecting to a Video Device Connexion à un appareil vidéo
HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3, HDMI IN 4
DVI/PC/HDMI/AUDIO IN
HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3, HDMI IN 4
Connecting to an Audio System Branchement à un système audio
AUDIO OUT
Connecting to MDC
Connexion à MDC
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RJ45HUB
RJ45
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
English
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. The MDC programme is available on the website.
English
Specifications
Model Name | QM75F | ||
|
|
| |
Panel | Size | 75 CLASS (74.5 inches / 189.34 cm) | |
|
| ||
Display area | 1650.24 mm (H) x 928.26 mm (V) | ||
| |||
|
|
| |
|
| AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz | |
Power Supply | Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in | ||
|
| different countries. | |
|
|
| |
| Operating | Temperature: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) | |
Environmental | Humidity: 10% – 80%, | ||
| |||
|
| ||
considerations | Storage | Temperature: | |
| |||
| Humidity: 5% – 95%, | ||
|
| ||
|
|
|
‑‑This is a class A product. In a domestic environment this product may cause radio interference in which case the user may be required to take adequate measures.
‑‑For detailed device specifications, visit the Samsung Electronics website.
Français
Caractéristiques techniques
Nom du modèle | QM75F | ||
|
|
| |
Panneau | Taille | Classe 75 (74,5 pouces / 189,34 cm) | |
|
| ||
Surface d'affichage 1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V) | |||
| |||
|
|
| |
|
| CA 100 à 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz | |
Alimentation | |||
|
| standard peut varier en fonction du pays. |
|
| ||
繁體中文 |
| ||
規格 |
| ||
|
| ||
型號名稱 | QM75F | ||
|
| ||
指定型號名稱 | LH75QMFP | ||
|
|
| |
| 大小 (需沿屏幕表面测量对角) | 74.5 英吋 (189.34 公分) | |
面板 |
|
| |
可視面積 (需沿屏幕表面测量) | 1650.24 公釐(水平) x 928.26 公釐(垂直) | ||
| |||
|
|
| |
電源 | AC 100 至 240 VAC (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz | ||
請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。 | |||
|
| ||
|
|
| |
| 工作 | 溫度: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) | |
| 濕度: 10% - 80%,無冷凝 | ||
|
| ||
環境因素 |
|
| |
存放 | 溫度: | ||
| |||
| 濕度: 5% - 95%,無冷凝 | ||
|
| ||
|
|
|
‑‑ 此為 A 類產品。在家用環境中,此產品可能會造成無線電波干擾。在此情況下,使用者可能需要採取適當措施。 ‑‑ 如需詳細的裝置規格,請造訪三星電子網站。
‑‑QM75F:耗電量 (額定):380 W
|
| ةيبرعلا | |
|
| تافصاوملا | |
QM75F |
| ليدوملا مسا | |
|
| ||
)مس 189.34 / ةصوب 74.5( 75 ةئفلا | مجحلا | ةحول | |
|
| ||
)يسأر( ملم 928.26 × )يقفأ( ملم 1650.24 | ضرعلا ةقطنم | ||
| |||
|
|
| |
زتره 3 ± زتره 50/60 و )10% -/+( ددرتم رايت تلوف 240 لىإ 100 ددرتم رايت |
| ةقاطلا دادمإ ردصم | |
ةيسايقلا ةيتلوفلا فلتخت دق ثيح ،جتنملا نم يفلخلا بناجلاب دوجوملا قصلملا لىع علطا |
| ||
ّ |
|
| |
.لودلا فلاتخاب |
|
|
DVI/PC/MAGICINFO IN
DVI/PC/HDMI/AUDIO IN
Troubleshooting Guide
Guide de depannage
English
Issues | Solutions | |
|
| |
The screen keeps switching on and off. | Check the cable connection between the product and PC, and ensure the | |
connection is secure. | ||
| ||
|
| |
| Check that the product is connected correctly with a cable. | |
|
| |
No Signal is displayed on the screen. | Check that the device connected to the product is powered on. | |
|
| |
| Depending on the type of external device, the screen may not display | |
| properly. In this case, connect it with the HDMI Hot Plug function turned On. | |
|
| |
| This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds | |
Not Optimum Mode is displayed. | the product’s maximum resolution and frequency. | |
| ||
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum resolution | ||
| ||
| and frequency according to the product specifications. | |
|
| |
Français |
| |
|
| |
Problèmes | Solutions | |
|
| |
L’écran s’allume et s’éteint continuellement. | Vérifiez que le câble est connecté correctement entre l’appareil et | |
| l’ordinateur. | |
| Vérifiez que l’appareil est connecté correctement à l’aide d’un câble. | |
|
| |
Aucun signal s’affiche à l’écran. | ||
|
| |
| Selon le type de périphérique externe, l'écran peut ne pas s'afficher correctement. | |
| Dans ce cas, | |
|
| |
| Ce message s’affiche lorsqu’un signal émis par la carte graphique est | |
Mode non optimal est affiché. | supérieur à la fréquence et la résolution maximales de l’appareil. | |
Consultez le tableau des modes de signal standard et réglez la fréquence | ||
| ||
| et la résolution maximales conformément aux spécifications de l’appareil. | |
|
| |
Português |
| |
|
| |
Problemas | Soluções | |
|
| |
O ecrã̃ está continuamente a ligar e a | Verifique a ligaçã̃o do cabo entre o produto e o PC, e | |
desligar. | a ligaçã̃o está bem efectuada. | |
|
| |
| Verifique se o produto está ligado correctamente com um cabo. | |
|
| |
A mensagem Sem sinal é apresentada no | Verifique se o dispositivo ligado ao produto está ligado. | |
ecrã. |
| |
Consoante o tipo de dispositivo externo, o ecrã pode não ser apresentado | ||
| ||
| corretamente. Neste caso, | |
| definida como Ligado. | |
| Esta mensagem é apresentada quando um sinal da placa gráfica | |
A mensagem Modo inadequado é | ultrapassa a resoluçã̃o e a frequência máximas do produto. | |
apresentada. | Consulte a Tabela do modo de sinal padrão e defina a resolução e a | |
| frequência máximas de acordo com as especificações do produto. |
Français
Pour obtenir des détails sur la manière d'utiliser le programme MDC,
Português
Para obter detalhes sobre como usar o programa MDC, consulte a Ajuda depois de instalar o programa. O programa MDC está disponível no site.
Tiếng Việt
Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hã̃y tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình. Chương trình MDC có sẵn trên trang web.
繁體中文
關於如何使用 MDC 程式的詳細資訊,請在安裝該程式後參見說明。 MDC 程式可在網站上取得。
ةيبرعلا
.جمانربلا تيبثت دعب "تاميلعت" عجار ،MDC جمانرب مادختسا ةيفيك لوح ليصافت لىع لوصحلل
.بيولا عقوم لىع MDC جمانرب رفوتي
Tiếng Việt
Các vấn đề | Giải pháp | |
|
| |
Màn hình liên tục bật và tắt. | Kiểm tra kết nối cá́p giữa sả̉n phẩm và PC, và đả̉m bả̉o kết nối chắc chắn. | |
|
| |
| Kiêm tra xem sả̉n phẩm có kết nối đúng với cá́p chưa. | |
|
| |
No Signal được hiên thị trên man hinh. | Kiểm tra xem thiết bị̣ kết nối với với sả̉n phẩm có bật không. | |
|
| |
| Tùy vào loại thiết bị ngoại vi, có thể màn hình sẽ không hiển thị đúng cách. | |
| Trong trường hợp này, kết nối thiết bị với chức năng HDMI Hot Plug đang On. | |
|
| |
| Thông bá́o đượ̣c hiển thị̣ khi một tín hiệu từ card màn hình vượ̣t quá́ độ | |
Not Optimum Mode được hiên thị. | phân giả̉i và tần số tối đa. | |
Tham khả̉o Bả̉ng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn và cài đặt độ phân giả̉i và tần | ||
| ||
| số tối đa theo thông số sả̉n phẩm. |
| |
繁體中文 |
|
問題 | 解決方案 |
螢幕不斷開啟和關閉。 | 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。 |
| 檢查產品是否已經使用纜線正確連接。 |
螢幕上顯示無訊號。 | 檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。 |
| 根據外部裝置類型,螢幕可能無法正常顯示。 |
| 在此情況下,請於 HDMI 熱插拔 功能為 開啟 時進行連接。 |
| 圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊息。 |
顯示非最佳化模式。 |
|
| 請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。 |
| ةيبرعلا | |
لولحلا | لكاشملا | |
|
| |
.ليصوتلا ماكحإ نم دكأتو ،رتويبمكلاو جتنملا نيب لبكلا ةلصو صحفا | .رركتم لكشب اهليغشت فاقيإ مث ةشاشلا ليغشت متي | |
|
| |
.لباك للاخ نم حيحص لكشب جتنملا ليصوت نم ققحت |
| |
|
| |
.جتنملاب لصوملا زاهجلا ليغشت نم ققحت | .ةشاشلا لىع ةراشإ دجوت لا ضرع متي | |
ّ | ||
مق ،ةلاحلا هذه يف .حيحص لكشب ةشاشلا ضرع متي لا دق ،يجراخلا زاهجلا عونل اقفوً |
| |
.On ليغشتلا عضو لىع HDMI Hot Plug ةفيظو طبض عم اهليصوتب |
| |
ددرتو ةقد ىصقلأ تاموسرلا ةقاطب نم ةدراولا ةراشلإا زواجت دنع ةلاسرلا هذه ضرع متي |
| |
.جتنملل | .لثملأا عضولا سيل ضرع متي | |
تافصاومل اقفوً ددرتو ةقد ىصقأ طبضاو "تاراشلإل ةيسايقلا عاضولأا لودج" لىإ عجرا | ||
| ||
.جتنملا |
|
| Fonctionnement | Température: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) | |
Considérations | Humidité: 10% à 80%, sans condensation | ||
| |||
|
| ||
environnementales | Stockage | Température: | |
| |||
| Humidité: 5% à 95%, sans condensation | ||
|
| ||
|
|
|
‑‑Ce produit est de classe A. Dans un environnement domestique, ce produit peut provoquer des interférences radio, auquel cas l’utilisateur sera amené à prendre des mesures appropriées.
‑‑Pour les spécifications détaillées de l'appareil, veuillez visiter le site Web de Samsung Electronics.
Português
Características técnicas
Nome do modelo | QM75F | ||
|
|
| |
Painel | Tamanho | 75 CLASS (74,5 polegadas / 189,34 cm) | |
|
| ||
Área de visualização | 1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V) | ||
| |||
|
|
| |
|
| CA 100 a 240 V CA (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz | |
Fonte de alimentação | Consulte a etiqueta na parte posterior do produto pois a tensão padrão pode | ||
|
| variar em países diferentes. | |
|
|
| |
| Funcionamento | Temperatura: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) | |
Características | Humidade: 10% - 80%, sem condensaçã̃o | ||
| |||
|
| ||
ambientais | Armazenamento | Temperatura: | |
| |||
| Humidade: 5% - 95%, sem condensaçã̃o | ||
|
| ||
|
|
|
‑‑Este é um produto de classe A, Num ambiente doméstico, este produto poderá provocar interferência radioelétrica. Caso tal aconteça, o utilizador poderá ter de tomar medidas adequadas.
‑‑Para obter mais informações sobre as especificações do dispositivo, visite o website da Samsung Electronics.
Tiếng Việt
Các thông số kỹ thuật
Tên môđen | QM75F | ||
|
|
| |
Man hinh | Kich thươc | Loai 75 (74,5 inch / 189,34 cm) | |
|
| ||
Vùng hiển thị | 1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V) | ||
| |||
|
|
| |
|
| AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz | |
Nguồn điện | Hã̃y tham khảo nhã̃n ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau | ||
|
| ở các quốc gia khác nhau. | |
|
|
| |
| Vận hanh | Nhiêt đô: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) | |
Các yếu tố | Độ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ | ||
| |||
|
| ||
môi trường | Lưu trữ | Nhiêt đô: | |
| |||
| Độ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ | ||
|
| ||
|
|
|
‑‑Đây là sản phẩm loại A, Ở môi trường trong nhà, sản phẩm này có thể gây nhiễu sóng radio, đòi hỏi người dùng phải thực hiện nhữ̃ng biện pháp thích hợp.
‑‑Để xem thông số kỹ thuậ̣t chi tiết của thiết bị, hã̃y truy cậ̣p trang web của Samsung Electronics.
)تياهنرهف ةجرد 104 لىإ 32( ةيوئم ةجرد 40 لىإ 0 | :ةرارحلا ةجرد | ليغشتلا ءانثأ |
| ||
فثاكت نود ،% 80 - % 10 | :ةبوطرلا |
| |||
| ةيئيبلا تارابتعلاا | ||||
|
|
|
| ||
)تياهنرهف ةجرد 113 لىإ -4( ةيوئم ةجرد 45 لىإ | :ةرارحلا ةجرد | نيزختلا | |||
| |||||
فثاكت نود ،% 95 - % 5 | :ةبوطرلا |
| |||
|
| ||||
|
|
|
|
|
مدختسملا جاتحي دق ،ةلاحلا هذه يفو ،يكلسلا لخادت ثودح يف ببستي دق ،ةيلزنم ةئيب يف جتنملا اذه دوجو دنع .أ ةئفلا تحت جتنملا اذه جردني‑ ‑
.ةيفاك تاءارجإ ذاختلا
.Samsung Electronics ةكرشل ينورتكللإا عقوملا ةرايز ىجريُ،ليصافتلاب زاهجلا تافصاوم لىع علاطلال‑ ‑
RoHS
設備名稱:彩色顯示器 |
| 型號(型式):LH75QMFP |
|
| |||
Equipment name |
|
| Type designation (Type) |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| 限用物質及其化學符號 |
|
| |
|
|
| Restricted substances and its chemical symbols |
| |||
單元 |
|
|
|
| 六價鉻 | 多溴聯苯 | 多溴二苯醚 |
Unit | 鉛 | 汞 | 鎘 |
| |||
| Hexavalent | Polybrominated | Polybrominated | ||||
| Lead | Mercury | Cadmium | ||||
| chromium | biphenyls | diphenyl ethers | ||||
| (Pb) | (Hg) | (Cd) |
| |||
|
| (Cr+6) | (PBB) | (PBDE) | |||
|
|
|
|
| |||
電路板 | − | O | O |
| O | O | O |
外殼 | − | O | O |
| O | O | O |
金屬零件 | − | O | O |
| O | O | O |
玻璃面板 | − | O | O |
| O | O | O |
揚聲器 | O | O | O |
| O | O | O |
配件(例: | − | O | O |
| O | O | O |
遙控器等) |
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
備考1.〝O〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。
Note 1: “O” indicates that the percentage content of the restricted substance does not exceed the percentage of reference value of presence.
備考2.〝−〞係指該項限用物質為排除項目。
Note 2: The “−” indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.