Lựa chọn | Chức năng |
| |
Chuyển tiếp cuộc | Cài đặt gửi các cuộc gọi đến đến |
| |
gọi | một số theo chỉ̉ định. |
| |
Cài đặt bổ sung → | Hiển thị ID người gọi cho các bên | ||
Số người gọi | khác đối với cuộc gọi đi. |
| |
Cài đặt bổ sung → | Đặt giới hạn cuộc gọi theo loại | ||
Chặn cuộc gọi | cuộc gọi. | ||
|
|
| |
Cài đặt bổ sung → | Chọn để thiết bị sẽ báo hiệu cho | ||
bạn biết các cuộc gọi đến trong | |||
Chờ cuộc gọi | |||
khi gọi. | |||
| |||
|
|
| |
Cài đặt bổ sung → | Đặt tự động gọi lại một cuộc gọi | ||
Tự động gọi lại | chưa kết nối hoặc bị cắt. | ||
|
|
| |
Cài đặt bổ sung → | Đặt loại bỏ̉ tiếng ồn xung quanh | ||
để người ở̉ đầu dây bên kia có thể | |||
Giam nhiêu | |||
nghe bạn rõ hơn. | |||
| |||
|
|
| |
Cài đặt bổ sung → | Kích hoạt chế độ FDN để chặn các | ||
cuộc gọi đối với các số không có | |||
Chê đô giới hạn gọi | trong danh sách FDN trên thẻ SIM | ||
| hoặc USIM. | ||
|
|
| |
Cài đặt bổ sung → | Đặt tự động chèn tiền tố (mã vùng | ||
hoặc mã quốc gia) trước một số | |||
Mã vùng tự động | |||
điện thoại. | |||
| |||
|
|
| |
Hình ảnh cuộc gọi | Chọn một hình ảnh thay thế để | ||
video | hiển thị cho bên kia. | ||
|
|
| |
Tùy chọn khi cuộc | Đặt thực hiện cuộc gọi thoại khi | ||
gọi bị lôi | không thể kết nối cuộc gọi video. | ||
|
|
| |
Dịch vụ thư thoại | Chọn nhà cung cấp dịch vụ thư | ||
thoại. | |||
| |||
|
|
| |
| Nhập số máy chủ thư thoại. Bạn | ||
Cài đặt thư thoại | có thể lấy số này từ nhà cung cấp | ||
| dịch vụ của mình. | ||
|
|
|
Liên lạc
58