Lựa chọn | Chức năng |
| |
Ve đẹp | Che giấu khuyết điểm trên khuôn mặt. |
| |
|
|
| |
Chụp nụ cười | Cài đặt thiết bị nhận dạng khuôn mặt và | ||
giúp bạn chụp ảnh khi họ cười. |
| ||
| |||
Hoạt hình | Chụp ảnh với hiệu ứng hoạt hình. | ||
|
|
|
››Tùy chỉnh các cài đặt máy ả̉nh
Trước khi chụp ảnh, chọn để truy cập các tùy chọn sau:
Lựa chọn | Chức năng |
| |
Sửa phím tắt | Sửa phím tắt thành các tùy chọn thường |
| |
xuyên sử dụng. | |||
| |||
|
|
| |
Tự chụp chân | Chuyển sang camera trước để tự chụp ảnh | ||
dung | mình. |
| |
| Thay đổi cài đặt đèn flash, Bạn có thể bật | ||
Flash | hoặc tắt thủ công đèn flash hoặc đặt cho | ||
máy ảnh tự động sử dụng đèn flash khi cần | |||
| |||
| thiết. | ||
|
|
| |
Chế độ chụp | Thay đổi chế độ chụp. ► tr. 72 | ||
|
|
| |
Hiêu ưng | Áp dụng hiệu ứng đặc biệt. | ||
|
|
| |
Chế độ canh | Thay đổi chế độ cảnh. | ||
|
|
| |
Giá trị phơi | Điều chỉ̉nh giá trị phơi sáng để thay đổi độ | ||
sáng | sáng. | ||
|
|
| |
| Chọn chế độ lấy nét. Chụp ảnh cận cảnh | ||
Chê đô lấy nét | hoặc đặt cho máy ảnh tự động lấy nét vào | ||
| chủ thể hoặc khuôn mặt người. | ||
|
|
| |
Bâm giờ | Chọn khoảng thời gian hoãn trước khi máy | ||
ảnh chụp ảnh. | |||
| |||
|
|
|
Giải trí
73