15THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ̀ HƯỚNG DẪN
Thông sô ky thuât
| USB |
| 5V/0,5A | |
|
|
|
| |
|
| Thiết bị Chính Soundbar | 2,7 kg | |
| Trong lương |
|
| |
| Loa trầm | 4,6 kg | ||
|
| |||
THÔNG TIN |
|
| ||
|
|
| ||
| Thiết bị Chính Soundbar | 1078,0 x 47,5 x 129,0 mm | ||
CHUNG | Kich thươc | |||
|
| |||
Loa trầm |
| |||
| (Rông x Cao x Sâu) | 179,0 x 353,0 x 299,5 mm | ||
| ||||
|
|
| ||
|
|
|
| |
| Pham vi nhiêt đô hoat đông | +5°C đến +35°C | ||
|
|
| ||
| Pham vi đô âm hoat đông | 10 % ~ 75 % | ||
|
|
|
| |
|
| Thiết bị Chính Soundbar | 22W x 4, 4 ohm (Loa trầm) | |
BỘ KHUÊCH | Công suất đâ ̀u ra | 21W x 2, 8 ohm (Loa cao tần) | ||
| ||||
ĐẠI | danh đinh | Loa trầm | 130W, 3 ohm | |
|
| |||
|
|
| ||
|
|
|
| |
Định dạng phát được hỗ trợ |
| LPCM 2ch, Dolby Audio™ | ||
(Âm thanh DTS 2.0 đượ̣c phá́t ở̉ định dạng DTS.) | (hỗ trợ̣ Dolby® Digital), DTS | |||
|
|
|
|
GHI CHÚ́
•• Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đôi thông sô ky thuật mà không thông báo.
•• Trọng lượng và kích thước chi mang tính gân đúng.
•• Đôi với nguồn điện và Công suất Tiêu thu, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm. (Nhãn : Đá́y củ̉a Thiế́t bị Chí́nh Soundbar)
VIE - 32