Phụ lục
Phụ lục
Thông số kỹ thuật
| USB |
|
|
| 5V / 0,5A |
| Trọng lượng |
|
| Loa chính | 1,5 kg |
THÔNG TIN |
|
| Loa trầm phụ̣ | 4,6 kg | |
|
|
| |||
Kich thươc |
|
| Loa chính | 907,5 x 53,5 x 70,5 mm | |
CHUNG |
|
| |||
| (Rộng x Cao x | Sâu) |
| Loa trầm phụ̣ | 240,0 x 360,0 x 329,0 mm |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | +5°C đến +35°C | |||
| Phạm vi độ ẩm | hoạt | động | 10 % đến 75 % | |
BỘ KHUÊCH | Công suất đâ | ̀u ra |
| Loa chính | 35W x 2, 6 ohm, THD≦10% |
ĐẠI | danh đinh |
|
| Loa trầm phụ̣ | 80W, 3ohm, THD≦10% |
*Thiế́t kế́ và̀ cá́c thông số kỹ thuậ̣t có́ thể̉ thay đổi mà̀ không thông bá́o trướ́c.
*Thông sô ky thuật danh định
Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đôi thông sô ky thuật | mà không thông báo. | |||
Trọng lượng và kích thước chi mang tính | gần | đúng. |
| |
Đôi với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, | hãy | tham khảo nhãn đính kèm | với sản phẩm. |
VIE
aa Thông báo Giấy phép Nguồn | mở |
về các nguồn mở, hãy liên hệ với Samsung qua Email |
(oss.request@samsung.com).
Giấy Phép
Manufactured under licence from Dolby Laboratories. Dolby, Dolby Audio and the
Để | biết | băng sáng chế DTS, | hãy | xem http://patents.dts.com. | Được sản xuất theo | giấy phép của | DTS Licensing | |
Limited. ̀DTS, Biểu tượng & | DTS | cùng với | Biểu tượng là các | nhãn hiệu đã đăng | ký và DTS 2.0 | Channel là nhãn hiệu | ||
của | DTS, | Inc. © DTS, Inc. Mọi quyền được | bảo lưu. |
|
|
|
29