THÔNG BÁO GIẤY PHÉP NGUỒN MỞ
Để biết thêm thông tin về Nguồn Mở được sử dụng trong sản phẩm này, vui lòng truy cập trang web: http://opensource.samsung.com
LƯU Ý QUAN TRỌNG VỀ DỊCH VỤ
Nhữ ng số liệu và hình minh hoạ trong Sách hướng dẫn Sử dụng này được cung cấp chỉ để tham khảo và có thể khác so với hình dạng sản phẩm thực tế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
| Thiết bị Chính Soundbar | 6.7 kg | |
| Trọng lượng | Loa trầm phụ | 9.6 kg | |
| Loa Vòm | 2.0 kg | ||
|
| |||
THÔNG TIN |
| |||
Kích thước | Thiết bị Chính Soundbar | 1210.2 x 81.7 x 131.4 mm | ||
CHUNG | Loa trầm phụ | 203.9 x 399.0 x 414.3 mm | ||
(Rộng x Cao x | ||||
| Sâu) | Loa Vòm | 120.2 × 210.9 × 141.0 mm | |
|
| |||
| Phạm vi nhiệt độ | hoạt động | +5°C đến +35°C | |
| Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10 % đến 75 % | ||
HDMI | Video |
| 1080p,1080i, 720p, 576p, 480p | |
| 2160p@24/25/30Hz 4:4:4 | |||
|
|
| 2160p@60/50Hz 4:2:0 | |
BỘ KHUẾCH | Công suất đâ ù | Thiết bị Chính Soundbar | 18W x 11, 4 ohm, THD≦10% | |
Loa trầm phụ | 162W, 3 ohm, THD≦10% | |||
ĐẠI | ra danh định |
|
| |
Loa Vòm | 35W x 4, 4 ohm, THD≦10% | |||
|
| |||
| Các định dạng phát được hỗ trợ | LPCM 2ch, Dolby Digital, Dolby Atmos | ||
| (True HD/Digital Plus), DTS |
•Thông số kỹ thuật danh định
–Thiết kế, các thông số kỹ thuật và màn hình Ứng dụng có thể thay đổi mà không có thông báo trước.
–Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không thông báo.
–Trọng lượng và kích thước chỉ mang tính gần đúng.
–Đối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm. (Nhãn : Đáy của Thiết bị Chính Soundbar)
· 22 · Tiếng Việt