Danh sach Kiêu Đinh dang Tâp tin Tương thich
Phân mở rông | Codec | Tôc đô lấy mâu | Tôc đô bit |
|
|
|
|
*.mp3 | MPEG 1 Layer2 | 16KHz ~ 48KHz | 80kbps~320kbps |
|
|
|
|
| MPEG 1 Layer3 | 16KHz ~ 48KHz | 80kbps~320kbps |
|
|
|
|
| MPEG 2 Layer3 | 16KHz ~ 48KHz | 80kbps~320kbps |
|
|
|
|
| MPEG 2.5 Layer3 | 16KHz ~ 48KHz | 80kbps~320kbps |
|
|
|
|
*.wma | Wave_Format_MSAudio1 | 16KHz ~ 48KHz | 56kbps~128kbps |
|
|
|
|
| Wave_Format_MSAudio2 | 16KHz ~ 48KHz | 56kbps~128kbps |
|
|
|
|
*.aac | AAC | 16KHz ~ 96KHz | 48kbps~320kbps |
|
|
|
|
| 16KHz ~ 96KHz | 128kbps~192kbps | |
| 5,1ch 320kbps | ||
|
|
| |
|
|
|
|
| 24KHz ~ 96KHz | 48kbps~64kbps | |
| 5,1ch 320kbps | ||
|
|
| |
|
|
|
|
*.wav | - | 16KHz ~ 48KHz | tối đa 3000kbps |
|
|
|
|
*.ogg | OGG 1.1.0 | 16KHz ~ 48KHz | 50kbps~500kbps |
|
|
|
|
*.flac | FLAC 1.1.0, FLAC 1.2.1 | 16KHz ~ 96KHz | tối đa 3000kbps |
|
|
|
|
•• Nế́u thiế́t bị USB lưu trữ̃ quá́ nhiề̀u thư mục và̀ tệ̣p, Soundbar có́ thể̉ mấ́t mộ̣t khoả̉ng thời gian để̉ truy cậ̣p và̀ phá́t tệ̣p.
VIE - 14