phụ lục
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên mẫu
|
|
| Trọng lượng |
|
|
| 9 kg | |
THÔNG TIN |
|
|
|
|
| |||
| Kích thước (R x S x C) |
| 450 x 244.1 x 168.5 mm | |||||
CHUNG |
|
|
|
|
|
|
| |
| Khoảng | nhiệt | độ hoạt động |
| +5°C~+35°C | |||
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khoảng | độ ẩm | hoạt động |
| 10 % đến 75 % | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Công suất đầu |
| Trước T/P |
| 20W/4OHM, THD = 1%, 1kHz | |
|
|
| ra danh định |
| Loa trầm phụ |
| 60W/8OHM, THD=1%, 70Hz | |
BỘ KHUẾCH ĐẠI Trở kháng/ Độ | nhạy đầu vào |
| 400mV/56Kohm (AUX) | |||||
|
|
| Tỷ số S/N | (đầu | vào analog) |
| 65 dB | |
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| Độ tách kênh (1kHz) |
| 65 dB | |||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
| ||||
ĐÁP TUYẾN |
| Đầu vào | analog | 20Hz~20kHz(±3 dB) | ||||
TẦN | SỐ |
| Input digital/48kHz PCM | 20Hz~20kHz(±3 dB) | ||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
ĐỊNH | MỨC |
| iPad |
|
|
| 5 V 2.0 A | |
|
|
|
|
|
|
| ||
| iPod |
|
|
| 5 V 1.0 A | |||
CHÂN ĐẾ |
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||
| Galaxy |
|
|
| 5 V 1.0 A | |||
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
| |
USB |
| Loại A |
|
|
| USB 1.1 | ||
|
|
|
|
|
|
| ||
| Đầu ra DC |
|
| 500mA | ||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Ethenet |
|
|
| Cổng | |
|
|
|
|
| ||||
|
|
| LAN không dây | Tích hợp sẵn | ||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
MẠNG |
|
|
|
|
| WEP (MỞ) | ||
| Bảo mật |
|
| |||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| WPS(PBC/PIN) |
|
| Được hỗ trợ | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Tỷ số S/N, biến dạng, độ tách kênh và độ nhạy thích hợp dựa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES (Hiệp hội Khoa học kỹ thuật Âm thanh).
*Thông số kỹ thuật danh định
- Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo.
- Trọng lượng | và kích thước chỉ gần đúng. | ||
- Tốc | độ mạng | bằng | hoặc dưới 10Mbps không được hỗ trợ. |
- Đối | với thông số | nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm. |
32