Phụ lục
Phụ lục
Thông số kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Tên mẫu sản |
|
|
|
|
|
|
| ||||
| phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| USB |
|
|
|
|
|
| 5V / 0,5A |
|
|
|
|
| Trọng lượng |
| Loa chính |
| 5,0 kg |
| |||
|
|
|
|
| Loa trầm phụ̣ |
| 10,6 kg |
| ||||
| THÔNG TIN |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| Loa chính |
| 1450,0 x 60,0 x 185,0 mm |
| |
| CHUNG |
|
| Kich thước |
|
|
| |||||
|
|
| Sâu) | Loa trầm phụ̣ |
|
|
| |||||
|
|
|
| (Rộng | x | Cao x |
| 500,0 x 332,0 x 181,0 mm |
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| Phạm vi nhiệt độ hoạt | động |
| +5°C đến +35°C |
| ||||
|
|
|
| Phạm vi | độ | ẩm | hoạt | động |
| 10 % đến 75 % |
| |
|
|
|
| Công suất | đâ | ̀u ra | Loa chính |
| 21W/CH x 9, 8ohm, THD=10%, 1KHz |
| ||
|
|
|
| Loa trầm phụ̣ |
|
|
| |||||
| BỘ KHUẾCH |
| danh định |
|
|
| 161W, 3ohm, THD=10%, 100Hz |
| ||||
|
|
|
|
|
| |||||||
| ĐẠI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tỷ số S/N (đâu vào tương tự) |
| 65 dB |
| ||||||
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
|
| Độ tách | kênh | (1kHz) |
| 65 dB |
| |||
* | Thiết kế́, các thông số | kỹ | thuật | và̀ mà̀n hì̀nh Ứ́ng dụ̣ng có thể thay đổi mà không có thông báo trước. | ||||||||
* | Tỷ số S/N, | biến | dạng, | độ tách kênh và độ nhạy thích | hợp dựa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES (Hiệp hội | |||||||
| Khoa học kỹ | thuật Âm | thanh). |
|
|
|
|
|
*Thông số kỹ thuật danh định
Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu | quyền | thay đổi | thông số kỹ thuật | mà không | thông báo. | |||||||
Trọng lượng và kích thước | chỉ mang | tính | gần | đúng. |
|
|
| |||||
Đối với | nguồn | điện | và Công suất Tiêu | thụ, hãy | tham khảo | nhãn đính kèm | với sản | phẩm. | ||||
aa Thông báo | Giấy | phép | Nguồn | mở |
|
|
|
|
|
|
| |
Để gửi truy vấn và yêu cầu | về các nguồn mở, hãy liên | hệ | với Samsung qua Email |
| ||||||||
| (oss.request@samsung.com). |
|
|
|
|
|
|
|
32