Độ phân giải hiển thị cho mỗi chế độ 3D
Những thông số kỹ thuật này chỉ áp dụng đối cho tỷ lệ màn hình là 16:9.
HDMI
●● Chế́ Độ̣ 3D: (L/R), (T/B)
Độ̣ phân giải
Tần số (Hz)
1280 x 720p | 50 | / 59.94 | / | 60 | |
|
|
|
|
| |
1920 x 1080i | 50 | / 59.94 | / | 60 | |
|
|
|
|
| |
1920 x 1080p | 23.98 / | 24 | / | 25 / 29.97 / 30 / 50 / 59.94 / 60 | |
|
|
|
|
| |
3840 x 2160p | 24 | / 25 | / 30 | / 50 / 60 | |
|
|
|
|
|
|
Component
Độ̣ phân giải
Tần số (Hz)
1280 x 720p | 50 / 59.94 | / 60 |
|
|
|
1920 x 1080i | 50 / 59.94 | / 60 |
|
|
|
1920 x 1080p | 23.98 / 24 | / 25 / 29.97 / 30 / 50 / 59.94 / 60 |
|
|
|
Kênh Kỹ thuật số
Độ̣ phân giải | Tần số (Hz) |
|
|
1280 x 720p | 50 / 59.94 / 60 |
|
|
1920 x 1080i | 50 / 59.94 / 60 |
|
|
1920 x 1080p | 25 |
|
|