Thông số kỹ thuật
| Trọng lượng |
|
| 1,90 kg |
|
| |
Thông tin | Kích thước |
|
| 430,0 (R) x 55,0 (C) x 224,0 (S) mm |
| ||
chung | Phạm vi Nhiệt độ Hoạt động |
| +5°C đến +35°C |
|
| ||
|
|
|
| ||||
| Phạm vi Độ ẩm Hoạt động |
| 10 % đến 75 % |
|
| ||
| Tỷ lệ tín hiệu/độ nhiễu |
| 55 dB |
|
| ||
Bộ dò FM | Độ nhạy Có thể sử dụng |
| 12 dB |
|
| ||
| Tổng độ méo sóng đài | 1,0 % |
|
| |||
HDMI | Video |
|
| 1080p, 1080i, 720p, 576p/480p |
| ||
Âm thanh |
|
| Âm thanh đa kênh PCM, âm thanh Bitstream, âm thanh PCM | ||||
|
|
| |||||
| Đầu ra loa trước |
|
| 165W x 2 (3 |
|
| |
| Đầu ra loa giữa |
|
| 170W (3 |
|
| |
| Đầu ra loa vòng |
|
| 165W x 2 (3 |
|
| |
Bộ khuếch | Đầu ra loa trầm phụ |
| 170W (3 |
|
| ||
đại | Độ nhạy tần số |
|
| 20Hz~20kHz (±3dB) |
|
| |
|
|
|
|
| |||
| Tỷ lệ S/N |
|
| 70dB |
|
| |
| Độ tách kênh |
|
| 60dB |
|
| |
| Độ nhạy đầu vào |
|
| (AUX) 500mV |
|
| |
|
|
| Loa (Hệ thống loa 5,1 kênh) |
|
| ||
Hệ thống loa | Trở kháng |
| Dải tần |
| Đầu vào định mức | Kích thước | Trọng lượng |
|
| (R x C x S) (mm) | (kg) | ||||
|
|
|
|
|
| ||
Loa trước |
|
|
|
|
| 89,0 x 1053,0 x 71,0 | 3,16 |
|
|
|
|
| (Chân bệ: | ||
|
|
|
|
| 165W | 230,0 x 230,0 x 23,8) |
|
Loa vòng |
|
| 200Hz ~ 20kHz |
| 89,0 x 1053,0 x 71,0 | 3,16 | |
|
|
|
| ||||
3 |
|
|
|
| (Chân bệ: | ||
|
|
|
|
| 230,0 x 230,0 x 23,8) |
| |
|
|
|
|
|
|
| |
Loa giữa |
|
|
|
| 170W | 228,0 x 77,0 x 70,0 | 0,49 |
Loa trầm |
|
| 20Hz ~ 200Hz |
| 168,0 x 350,0 x 285,0 | 3,67 | |
phụ |
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
✎Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo.
✎Trọng lượng và kích thước chỉ gần đúng.
✎Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể bị thay đổi mà không có thông báo trước.
✎Đối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm.