Samsung HT-C455/XSS, HT-C453/XSS, HT-C453/XCH manual Danh sách mã quốc gia

Page 37

 

 

06

 

 

 

Hiện tượng

Kiểm tra/Sửa chữa

Thông

• Sản phẩm hiện không hoạt• Bấm và giữ STOPnút (@) trên điều khiển từ xa trong hơn 5 giây

động. (Ví dụ: Nguồn bị tắtmà không có đĩa (chức năng cài đặt lại).

tin

hoặc phím panen trước

 

 

 

không hoạt động hoặc

Sử dụng chức năng RESET I(CÀĐẶT LẠI) sẽ xoá tất cả các cài

nghe thấy tiếng động lạ.) đặt đã lưu trữ.

Khác

 

 

Không sử dụng chức năng này trừ khi cần thiết.

 

• Sản phẩm hiện không hoạt

 

động bình thường.

 

 

Quên mật khẩu mức xếp

• Khi thông báo “NO DISC (KHÔNG CÓ ĐĨA)” hiển thị trên màn hình

loại.

của sản phẩm, bấm và giữSTOPnút(@) của điều khiển từ xa trong

 

hơn 5 giây. “INIT” (BAN ĐẦU) hiển thị trên màn hình và tất cả cài

 

đặt sẽ trở về giá trị mặc định.

 

 

Rồi bấm nútPOWER.

 

 

Sử dụng chức năng RESET I(CÀĐẶT LẠI) sẽ xoá tất cả các cài

 

đặt đã lưu trữ.

 

 

Không sử dụng chức năng này trừ khi cần thiết.

 

Không thể nhận được tín • Anten đã được kết nối đúng chưa?

 

hiệu phát thanh.

• Nếu tín hiệu đầu vào của anten yếu, hãy lắp đặt anten FM ngoài ở

 

vùng thu tốt.

 

Danh sách mã quốc gia

Nhập số mã thích hợp cho OTHERS (KHÁC) của Menu Đĩa, Âm thanh và Phụ đề. (Xem trang 26).

Mã

Ngôn ngữ

Mã

Ngôn ngữ

Mã

Ngôn ngữ

Mã

Ngôn ngữ

Mã

Ngôn ngữ

Mã

Ngôn ngữ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1027

Afar

1142

Greek

1239

Interlingue

1345

Malagasy

1482

Kirundi

1527

Tajik

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1028

Abkhazian

1144

English

1245

Inupiak

1347

Maori

1483

Romanian

1528

Thai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1032

Afrikaans

1145

Esperanto

1248

Indonesian

1349

Macedonian

1489

Russian

1529

Tigrinya

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1039

Amharic

1149

Spanish

1253

Icelandic

1350

Malayalam

1491

Kinyarwanda

1531

Turkmen

1044

Arabic

1150

Estonian

1254

Italian

1352

Mongolian

1495

Sanskrit

1532

Tagalog

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1045

Assamese

1151

Basque

1257

Hebrew

1353

Moldavian

1498

Sindhi

1534

Setswana

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1051

Aymara

1157

Persian

1261

Japanese

1356

Marathi

1501

Sangro

1535

Tonga

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1052

Azerbaijani

1165

Finnish

1269

Yiddish

1357

Malay

1502

Serbo-Croatian

1538

Turkish

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1053

Bashkir

1166

Fiji

1283

Javanese

1358

Maltese

1503

Singhalese

1539

Tsonga

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1057

Byelorussian

1171

Faeroese

1287

Georgian

1363

Burmese

1505

Slovak

1540

Tatar

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1059

Bulgarian

1174

French

1297

Kazakh

1365

Nauru

1506

Slovenian

1543

Twi

1060

Bihari

1181

Frisian

1298

Greenlandic

1369

Nepali

1507

Samoan

1557

Ukrainian

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1069

Bislama

1183

Irish

1299

Cambodian

1376

Dutch

1508

Shona

1564

Urdu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1066

Bengali;

1186

Scots Gaelic

1300

Canada

1379

Norwegian

1509

Somali

1572

Uzbek

Bangla

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1067

Tibetan

1194

Galician

1301

Korean

1393

Occitan

1511

Albanian

1581

Vietnamese

1070

Breton

1196

Guarani

1305

Kashmiri

1403

(Afan) Oromo

1512

Serbian

1587

Volapuk

1079

Catalan

1203

Gujarati

1307

Kurdish

1408

Oriya

1513

Siswati

1613

Wolof

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1093

Corsican

1209

Hausa

1311

Kirghiz

1417

Punjabi

1514

Sesotho

1632

Xhosa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1097

Czech

1217

Hindi

1313

Latin

1428

Polish

1515

Sundanese

1665

Yoruba

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1103

Welsh

1226

Croatian

1326

Lingala

1435

Pashto, Pushto

1516

Swedish

1684

Chinese

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1105

Danish

1229

Hungarian

1327

Laothian

1436

Portuguese

1517

Swahili

1697

Zulu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1109

German

1233

Armenian

1332

Lithuanian

1463

Quechua

1521

Tamil

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1130

Bhutani

1235

Interlingua

1334

Latvian,

1481

Rhaeto-

1525

Tegulu

 

 

Lettish

Romance

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vietnamese 37

Image 37
Contents Hệ thống Rạp chiếu phi Kỹ thuật số Tại nhà Cảnh báo an toàn Thông tin An toànPhụ kiện Phòng ngừaBảo quản Đĩa Cầm đĩaSử dụng và Bảo quản Đĩa Thông tin An toàn Bắt đầu Kết nối Thiết lập Mục lụcThông tin Khác Chức năng Cơ bản Chức năng Nâng caoBiểu Thuật Định nghĩa Tượng Ngữ Bắt đầuLoại đĩa Mã vùng Khu vực Không sử dụng các loại đĩa sau Loại đĩa có thể phát được Đĩa CD-R MP3Loại đĩa và Định dạng Đĩa Đĩa CD-R JpegThông số Kỹ thuật USB Host Với sản phẩm Các thiết bị USB có thể sử dụng đượcĐịnh dạng tệp được Hỗ trợ Mô tả Panen trướcVIDEOnày Panen sauKết nối anten FM Bộ điều khiển từ xa Tổng quan về Bộ điều khiển Từ xa~ Ví dụ Đối với TV Samsung Cài đặt Bộ điều khiển Từ xaCurtis MatesKết nối Loa Kết nốiThành phần Loa Loa Lắp ghép Thành phần LoaKết nối Loa Lắp đặt Loa trên Kệ có ngănCách 2 Component Video Cách 1 HDMiCách 3 Composite Video Kết nối Video Out Đầu ra Video với TV của bạnSử dụng Anynet+HDMI-CEC Chức năng Tự động Dò tìm HdmiKết nối Anten FM Anten FM được cung cấpOPTiCAL Quang Kết nối Thành phần Số Bên ngoài AUX Kết nối Thành phần Tương tự Bên ngoàiKết nối âm thanh từ các Thành phần bên ngoài Chọn Định dạng Video Thiết lậpĐộ phân giải Tỷ lệ khung hình của TVĐịnh dạng Hdmi BD WiseÂm thanh Cài đặt LoaThiết lập Loa giữa Tín hiệu ThửThiết lập Loa sau Xếp loại của Cha mẹ Bộ tối ưu hoá EQCài đặt Ban đầu Đăng ký DivXRChức năng Bảo vệ Màn hình/Tiết` Chức năng Cơ bảnKiệm Điện của TV Phát đĩa Phát đĩa Audio CD CD-DA/MP3/WMABỏ qua Cảnh/Bài hát Tìm kiếm Tiến/LùiChức năng Xoay Phát chậmChức năng Bỏ qua 5 Phút Phát Từng bước Sử dụng Menu Tiêu ̀đêSử dụng Menu Đĩa Trong khi mở, bấm nút DiscPhát lại DVD/DivX Phát lạiPhát lại A-BPhát lại CD/MP3 Menu Tools CôNG CỤ Hiển thị Thông tin ĐĩaChức năng Góc xem Chọn Ngôn ngữ Phụ đềChế độ Âm thanh Chức năng Chú thíchSố/EQ DSP Bộ xử lý Tín hiệu Kỹ thuậtChếđộ Dolby Pro LogicNghe Đài Chọn Mono/StereoSử dụng các nút trên sản phẩm Kết nối MicrôChức năng USB Sao chép CD Chức năng Nâng caoRút USB An toàn LƯU Y ́Xử lý sự cố Thông tin KhácDanh sách mã quốc gia Hdmi Thông số kỹ thuậtHT-C453 Samsung Liên hệ Samsung World WideAH68-02259J
Related manuals
Manual 20 pages 9.82 Kb Manual 20 pages 55.19 Kb Manual 41 pages 9.5 Kb Manual 41 pages 1.12 Kb