Thông tin Khác
Thông số kỹ thuật
|
| Trọng lượng |
| 2.6 Kg |
|
Thông tin chung | Kích thước |
| 430 (R) x 60 (C) x 290 (S) mm |
| |
Phạm vi Nhiệt độ Hoạt động +5°C~+35°C | |||||
|
| Phạm vi Độ ẩm Hoạt động |
| 10 % đến 75 % |
|
|
| Tỷ số tín hiệu/tạp nhiễu |
| 70 dB |
|
Bộ dò FM | Độ nhạy thích hợp |
| 10 dB |
| |
|
| Biến dạng toàn phần |
| 0.5 % |
|
|
|
|
| Tốc độ Đọc: 3.49 ~ 4.06 m/giây. |
|
|
| DVD (Đĩa Đa năng Kỹ thuật số) |
| ||
|
|
|
| Thời gian Phát Ước tính (Đĩa một mặt, Đĩa một lớp): 135 phút. | |
Đĩa | CD: 12 cm (ĐĨA COMPACT) |
| Tốc độ Đọc: 4.8 ~ 5.6 m/giây. |
| |
| Thời gian Phát Tối đa: 74 phút | ||||
|
|
|
| ||
|
| CD: 8cm (ĐĨA COMPACT) |
| Tốc độ Đọc: 4.8 ~ 5.6 m/giây. |
|
|
|
| Thời gian Phát Tối đa: 20 phút | ||
|
|
|
| ||
|
| Composite Video |
| 480i(576i) |
|
|
|
| 1 kênh: 1.0 | ||
|
|
|
| ||
Đầu ra Video |
|
| 480i(576i) |
| |
Component Video |
| Y : 1.0 |
| ||
|
|
| |||
|
|
| Pr : 0.70 | ||
|
|
|
| ||
|
|
|
| Pb : 0.70 |
|
Video/Âm thanh | HDMI |
| 1080p, 1080i, 720p, 480p(576p) |
| |
|
| Đầu ra loa trước |
| 83W x 2(3Ω) |
|
|
| Đầu ra loa giữa |
| 83W(3Ω) |
|
|
| Đầu ra loa sau |
| 83W x 2(3Ω) |
|
Bộ khuếch đại | Đầu ra loa siêu trầm |
| 85W(3Ω) | ||
|
|
| |||
Dải tần |
| 20Hz~20KHz |
| ||
|
|
| |||
|
| Tỷ số S/N |
| 70dB |
|
|
| Độ tách kênh |
| 60dB |
|
|
| Độ nhạy đầu vào |
| (AUX)400mV |
|
*: Thông số kỹ thuật danh định
-Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo.
-Trọng lượng và kích thước chỉ gần đúng.
-Thiết kế và thông số kỹ thuật sẽ thay đổi mà không cần thông báo trước.
-ối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm sản phẩm.
38 Vietnamese