Samsung LS22B310BSMXV, LS19B310BSMXV manual Thông tin bổ sung, Đặc tính kỹ thuật, TÊN Model

Page 39

6

Thông tin bổ sung

 

6-1

Đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TÊN MODEL

S19B310B

S22B310B

 

 

 

 

Tấm panel

Kích thước

18,5 cm (47 cm)

21,5 Inch (54 cm)

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

409,8 mm (Ngang) x 230,4 mm (Dọc)

476,64 mm (Ngang) x 268,11 mm

 

 

 

 

(Dọc)

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,300 mm (Ngang) x 0,300 mm (Dọc)

0,24825 mm (Ngang) x 0,24825 mm

 

 

 

 

(Dọc)

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 M

 

 

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1366 x 768 @ 60 Hz

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1366 x 768 @ 60 Hz

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

RGB Analog, DVI(Giao diện số) tương thích số RGB

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5%

 

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

89MHz (Analog, Digital)

164MHz (Analog, Digital)

 

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100-240 V,Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm,

 

 

 

Cáp tín hiệu

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

 

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

 

Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng

447 x 285 x 51 mm (Không có chân

514 x 323 x 52 mm (Không có chân

 

 

 

đế)

đế)

 

 

 

447 x 350 x 195 mm (Có chân đế) / 2,3

514 x 388 x 195 mm (Có chân đế) / 2,7

 

 

 

kg

kg

 

 

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ vận hành : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

trường

 

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ bảo quản : -20˚C ~ 60˚C (-4˚F ~ 140˚F)

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

Nghiêng

 

-1,0˚( ±2,0˚) ~ 20,0˚( ±2,0˚)

 

 

 

 

 

 

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị này được đăng ký theo các yêu cầu EMC về gia dụng (Lớp B). Có thể sử dụng nó ở khắp mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

Thông tin bổ sung

6-1

Image 39
Contents Màn hình Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Mục lụcNatural Color Màu sắc tự nhiên -1 MagicTune -2 MultiScreen Sử dụng tài liệu hướng dẫn này Các lưu ý an toàn chínhTrước khi bắt đầu Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn nàyVề hiện tượng lưu ảnh Bảo dưỡng và bảo trìBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Bảo đảm Không gian lắp đặtVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Về nguồn điện Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Nghĩa các dấu hiệuLưu ý Về lắp đặtVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm TÙY Chọn Lắp đặt sản phẩmPhụ kiện trong hộp đựng NỘI DungLắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Page Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnTần số quét dọc Tần số quét ngangCài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Đèn LED nguồn AutoMenu MÔ TẢ Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSD Khung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSD Khung điều khiển Menu Chính Menu PHỤMenu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Color Color Tín hiệu AV Tín hiệu máy PCSETUP&RESET Information Cài đặt phần mềm Natural Color Màu sắc tự nhiênThế nào là Natural Color ? Gỡ bỏ phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Cài đặt phần mềmPage Thế nào là MultiScreen? MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốTrước khi yêu cầu dịch vụ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính Hình ẢNH MẤT HỘI TỤCÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQLoại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng Thông tin bổ sungĐặc tính kỹ thuật TÊN ModelChức năng tiết kiệm năng lượng Europe Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaCzech Asia Pacific CISAfrica Middle East
Related manuals
Manual 44 pages 2.23 Kb