MENU | MÔ TẢ |
|
|
PC/AV Mode | Cài đặt là PC khi kết nối với một PC. |
| Cài đặt là AV khi kết nối với một thiết bị AV. |
| • Chức năng này không hỗ trợ chế độ Analog. |
•Chỉ cung cấp cho các kiểu màn hình rộng như 16:9 hoặc 16:10
•Nếu màn hình (khi cài đặt về DVI) đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng hoặc đang hiển thị thông báo <Check Signal Cable>, hãy ấn nút MENU để hiển thị trình đơn điều khiển trên màn hình (OSD). Bạn có thể lựa chọn <PC> hoặc <AV>.
Key Repeat Time | Kiểm soát thời gian hoãn lặp của một nút. | |||
| Có thể cài đặt là <Acceleration>, <1 sec> hoặc <2 sec>. Nếu chọn <No Repeat>, nút này chỉ phản | |||
| ứng một lần. |
| ||
|
| |||
Customized Key | Bạn có thể cài đặt một trong số các chức năng sau cho Customized Key (Phím tùy chỉnh). | |||
| • | < | Angle> - < | Bright> - <Eco Saving> - <Image Size> |
|
| |||
Auto Source | • <Auto> - Màn hình tự động lựa chọn một tín hiệu vào. | |||
| • <Manual> - Người sử dụng phải chọn một tín hiệu vào bằng tay. | |||
|
|
| Không áp dụng cho các kiểu | |
|
| |||
Display Time | OSD tự động ẩn khi không được tác động đến. | |||
| Bạn có thể chỉ định thời gian chờ trước khi OSD tự tắt. | |||
| • <5 sec> - <10 sec> - <20 sec> - <200 sec> | |||
|
| |||
Menu Transparency | Bạn có thể lựa chọn OSD trong suốt. | |||
| • | <Off> - <On> |
|
INFORMATION
MENU | MÔ TẢ |
|
|
INFORMATION | Hiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PC. |
| Đối với những kiểu chỉ có một giao diện Analog, <Analog/DVI> không hiển thị trong mục |
| <Information>. |
|
|
Sử dụng sản phẩm |