|
| Đặc tính kỹ thuật |
|
(2253LW) |
|
| |
Tổng quan |
|
| |
|
|
|
|
| Tổng quan |
|
|
|
|
|
|
| Tên Model | SyncMaster 2253LW |
|
| Bảng LCD |
|
|
|
|
|
|
| Kích thước | 54,86 cm (54 cm) |
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 464,94 mm (Ngang) x 290,58 mm (Dọc) |
|
|
|
|
|
| Mật độ pixel | 0,258 mm (Ngang) x 0,258 mm (Dọc) |
|
| Đồng bộ hóa |
|
|
|
|
|
|
| Chiều ngang | 30 ~ 81 kHz |
|
|
|
|
|
| Chiều dọc | 56 ~ 75 Hz |
|
| Màu sắc hiển thị |
|
|
|
|
|
|
| 16,7 triệu |
|
|
| Độ phân giải |
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giải tối ưu | 1680 X 1050@60 Hz |
|
|
|
|
|
| Độ phân giải tối đa | 1680 X 1050@60 Hz |
|
Tín hiệu vào, Kết thúc
RGB Analog, DVI(Giao diện Hình ảnh Kỹ thuật Số) Tương thích Kỹ thuật số RGB
0,7
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG
Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)
Xung Pixel cực đại
146MHz (Analog, Kỹ thuật số)
Nguồn điện
AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60Hz ± 3 Hz
Cáp tín hiệu
cáp kiểu
Đầu nối
Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng
513,7 x 352,2 x 61,2 mm / 20,2 x 13,9 x 2,5 inch (Không có chân đế)
513,7 x 400,3 x 219 mm / 20,2 x 15,8 x 8,6 inch (Có chân đế) / 5,4 kg / 11,96 lbs
Cơ cấu lắp VESA
100 mm x 100 mm
57