|
| Đặc tính kỹ thuật |
|
| Điều kiện môi trường |
|
|
|
|
|
|
| Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F) |
|
|
| Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước |
|
|
|
|
|
| Bảo quản | Nhiệt độ: |
|
|
| Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước |
|
Tương thích Cắm và Chạy
Có thể lắp đặt màn hình này vào mọi hệ thống Cắm và Chạy tương thích. Sự tương tác giữa màn hình và các hệ thống máy tính sẽ cung cấp các điều kiện hoạt động và các cài đặt màn hình tốt nhất. Trong hầu hết trường hợp, việc cài đặt màn hình sẽ tiến hành tự động, trừ khi người dùng muốn chọn các cài đặt thay thế.
Điểm ảnh chấp nhận được
Các bảng
ởcác màu ĐỎ, XANH LÁ CÂY, XANH DA TRỜI và TRẮNG hiện lên sáng chói hay có thể thấy một số điểm ảnh đen. Điều này không phải do chất lượng kém và bạn có thể sử dụng mà không có bất cứ vấn đề gì.
Ví dụ, số lượng pixel bổ sung trong màn hình
Lưu ý
Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Thiết bị lớp B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)
Sản phẩm này tuân thủ Quy định Tương thích Điện tử cho dân dụng và có thể được sử dụng trong tất cả các khu vực kể cả các nơi dân cư. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị Lớp A.)
(2253LW)
PowerSaver
Màn hình này có tích hợp một hệ thống quản lý năng lượng gọi là PowerSaver. Hệ thống này tiết kiệm năng lượng bằng cách chuyển màn hình sang chế độ ít tiêu hao năng lượng khi không sử dụng trong một thời gian nhất định. Màn hình sẽ tự động trở lại trạng thái hoạt động bình thường khi bạn nhấn phím bất kỳ trên bàn phím. Để bảo toàn năng lượng, hãy TẮT màn hình khi không sử dụng hoặc khi để yên trong một thời gian dài. Hệ thống PowerSaver hoạt động với một VESA DPM card màn hình tương thích đã cài đặt vào máy tính của bạn. Sử dụng phần mềm tiện ích trong máy tính để điều chỉnh tính năng này.
Trạng thái | Vận hành bình | Chế độ tiết kiệm | Tắt nguồn (nút Power) |
| thường | điện | EPA/ENERGY 2000 |
|
|
|
|
Chỉ báo Nguồn | Xanh dương | Xanh dương nhấp | Off (Tắt) |
|
| nháy |
|
|
|
|
|
Mức tiêu thụ điện | 45 W | dưới 1 W | dưới 1 W |
năng |
|
|
|
58