Samsung LS22C550HSMXV manual 10 Các thông số kỹ thuật, 10.1 Thống số chung

Page 84

10 Các thông số kỹ thuật

10.1 Thống số chung

Tên môđen

S22C550H

S23C550H

 

S24C550HL

 

 

 

 

 

 

 

Màn hình

 

Kích thước

21,5 inch (54 cm)

23 inch (58 cm)

 

23,6 inch (59 cm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển

476,64 mm (H) x

509,76 mm (H) x

 

521,28 mm (H) x

 

 

thị

268,11 mm (V)

286,74 mm (V)

 

293,22 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ

0,24825 mm (H) x

0,2655 mm (H) x

 

0,2715 mm (H) x

 

 

pixel

0,24825 mm (V)

0,2655 mm (V)

 

0,2715 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Tần số

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

quét ngang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tần số

56 ~ 75 Hz

 

 

 

 

 

quét dọc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 M

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

giải tối ưu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

giải tối đa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tín hiệu vào, kết thúc

RGB Analog, HDMI (Giao diện đa phương tiện độ trung thực cao)

 

 

 

0,7 Vp-p ±5 %

 

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

148 MHz (Analog, HDMI)

 

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100-240 V. Do điện áp chuẩn có thể

 

 

 

khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của

 

 

 

sản phẩm.

 

 

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

 

Cáp chuyển từ HDMI sang DVI, có thể tách rời

 

 

 

 

Cáp HDMI, Có thể tách rời

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước

 

Không có

507,6 x 312,0 x

546,0 x 329,7 x

 

567,8 x 343,0 x

(R x C x S) /

 

chân đế

100,0 mm / 2,85 kg

100,0 mm / 3,05 kg

 

100,0 mm / 3,45 kg

Trọng lượng

 

 

 

 

 

 

 

Có chân đế

507,6 x 407,7 x

546,0 x 427,5 x

 

567,8 x 436,5 x

 

 

 

 

 

 

190,0 mm / 3,25 kg

190,0 mm / 3,45 kg

 

200,0 mm / 3,85 kg

 

 

 

 

 

 

 

Các yếu tố

 

Vận hành

Nhiệt độ : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

 

môi trường

 

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ : -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 84

Image 84
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tint SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục Information CÁC Thông SỐ KỸ 84 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Ký hiệu cho các lưu ý an toànĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcBrightness Volume Features 2 Hướng dẫn phím dẫn hướng3 Hướng dẫn phím chức năng AutoNút JOG 4 Mặt sau Cổng Mô tảCài đặt 1 Ráp chân đế2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 4 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiKết nối Nguồn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối và sử dụng PC 1 Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog2 Kết nối bằng cáp Hdmi 3 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI4 Kết nối với Tai nghe 5 Làm sạch các cáp được kết nốiThay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 7 Cài đặt trình điều khiển 8 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic Standard Samsung Magic Angle 1 Cấu hình Samsung Magic AngleThiết lập màn hình Samsung Magic Upscale 1 Cấu hình Samsung Magic UpscaleImage Size Thay đổi Image SizeThiết lập màn hình Hdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelPosition & V-Position 1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionCoarse 10.1 Điều chỉnh CoarseFine 11.1 Điều chỉnh FineĐặt cấu hình Tint Red1 Đặt cấu hình Red Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaSắp xếp OSD LanguageThay đổi Language Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi TransparencyReset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục Eco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer 1 Đặt cấu hình Off TimerTurn Off After 1 Đặt cấu hình Turn Off AfterPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeSource Detection 1 Đặt cấu hình Source DetectionPower LED On 1 Đặt cấu hình Power LED OnMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationCấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu Cài đặt phần mềm MagicTune1 Thế nào là MagicTune? 2 Cài đặt phần mềm3 Gỡ bỏ phần mềm Nhấp Thay đổi hoặc gỡ bỏ chương trình để gỡ bỏ phần mềmMultiScreen 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm Hướng dẫn xử lý sự cố 1 Kiểm tra sản phẩm2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyNot Optimum Mode được hiển thị Vấn đề về âm thanh Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thống số chung10 Các thông số kỹ thuật 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Standard Signal Mode Table Ngang Dọc MHz Bộ H/V KHz10 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Cyprus CIS Asia Pacific Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Xanh da trời Xanh lá cây
Related manuals
Manual 100 pages 15.74 Kb Manual 101 pages 3.61 Kb