6 Menu INFORMATION và các thông tin khác
Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết.
6.1Information
Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại.
6.1.1 Hiển thị Information
1Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.
2Di chuyển tới Information bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
Picture |
OnScreen Display |
System |
Information |
Picture |
OnScreen Display
System
Information
Information
LS********/**
S/N:*************
Analog
**kHz **Hz NN
**** x ****
Optimal Mode
**** x **** **Hz
Information
LS********/**
S/N:*************
HDMI
**kHz **Hz PP
**** x ****
Optimal Mode
**** x **** **Hz
Picture |
OnScreen Display |
System |
Information |
Information
LS********/**
S/N:*************
DisplayPort **kHz **Hz PP
**** x ****
Optimal Mode
**** x **** **Hz
Các mục trên menu hiển thị có thể thay đổi tùy theo mẫu.
6 Menu INFORMATION và các thông tin khác 75