Samsung LS27E591CS/XV manual Thuật ngữ, OSD Hiển thị trên màn hình

Page 99

Phụ lục

Thuật ngữ

OSD (Hiển thị trên màn hình)

Hiển thị trên màn hình (OSD) cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt trên màn hình để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh như yêu cầu. Phần này cho phép bạn thay đổi độ sáng, tông màu, kích thước màn hình và nhiều cài đặt khác bằng các menu được hiển thị trên màn hình.

Gamma

Menu Gamma điều chỉnh thang màu xám biểu thị tông màu trung gian trên màn hình. Điều chỉnh độ sáng sẽ làm sáng toàn bộ màn hình nhưng điều chỉnh Gamma chỉ làm sáng khu vực trung gian.

Thang màu xám

Thang này đề cập đến các mức mật độ màu sắc, thể hiện các biến thể thay đổi màu sắc từ khu vực tối hơn sang khu vực sáng hơn trên màn hình. Các thay đổi đối với độ sáng của màn hình được thể hiện bằng biến thể màu đen và màu trắng, và thang màu xám đề cập đến khu vực trung gian giữa màu đen và màu trắng. Thay đổi thang màu xám thông qua điều chỉnh Gamma sẽ thay đổi độ sáng trung gian trên màn hình.

Tốc độ quét

Tốc độ quét, hay tốc độ làm mới, đề cập đến tần số làm mới của màn hình. Dữ liệu màn hình được truyền khi được làm mới để hiển thị hình ảnh, mặc dù mắt thường không thể nhìn thấy việc làm mới. Số lần làm mới màn hình được gọi là tốc độ quét và được tính bằng Hz. Tốc độ làm mới bằng 60Hz nghĩa là màn hình được làm mới 60 lần mỗi giây. Tốc độ quét của màn hình phụ thuộc vào hiệu suất của card đồ họa trên máy tính và màn hình của bạn.

Tần số quét ngang

Nhân vật hoặc hình ảnh hiển thị trên màn hình bao gồm rất nhiều chấm (điểm ảnh). Điểm ảnh được truyền theo dòng ngang, sau đó được sắp xếp theo chiều dọc để tạo thành hình ảnh. Tần số ngang được tính bằng kHz và biểu thị số lần các dòng ngang được truyền và hiển thị mỗi giây trên màn hình. Tần số ngang 85 nghĩa là số đường ngang tạo thành một hình ảnh được truyền 85000 lần mỗi giây. Tần số ngang này được biểu thị bằng 85kHz.

Tần số quét dọc

Một hình ảnh được tạo thành từ rất nhiều các dòng ngang. Tần số dọc được tính bằng Hz và biểu thị số lượng hình ảnh có thể tạo được mỗi giây bởi các dòng ngang đó. Tần số dọc bằng 60 nghĩa là một hình ảnh được truyền 60 lần mỗi giây. Tần số dọc cũng được gọi là "tốc độ làm mới" và ảnh hưởng đến độ nhấp nháy màn hình.

Phụ lục 99

Image 99
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình Transparency CÀI ĐẶT Phần MỀM Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Lưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtBiểu tượng Các lưu ý về an toànCảnh báo Điện và an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần 1 Kiểm tra các thành phầnPa-nen điều khiển Các bộ phận2 Hướng dẫn phím chức năng ReturnPicture Game Mode, SAMSUNGBright, Brightness, Color Cổng Thông tin về các cổng 3 Mặt sau1 Ráp chân đế Cài đặt2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Để khóa thiết bị khóa chống trộm 4 Khóa chống trộmLắp đặt bộ giá treo tường 5 Lắp đặt giá treo tườngS27E591C 100 x Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Before ConnectingKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Kết nối và sử dụng PCKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiKết nối với Tai nghe hoặc Loa Kết nối bằng cáp DP2 Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợpKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời Bảng điều khiển → Âm thanh → Loa → Cài đặt Loa Thay đổi cài đặt âm thanh trên Windows3 Cài đặt trình điều khiển 6HWXS*XLGH Dqjxdjh 4 Thiết lập độ phân giải tối ưuThiết lập màn hình Samsung Magic Bright1 Cấu hình Samsung Magic Bright Dynamic Standard Movie60 1 Đặt cấu hình cho Brightness Brightness1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Đặt cấu hình Red Color2 Đặt cấu hình Green 3 Đặt cấu hình Blue Custom 4 Cấu hình cài đặt Color Tone Mode1  Mode2  Mode3 5 Đặt cấu hình Gamma1 Cấu hình Samsung Magic Upscale Samsung Magic Upscale1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level Hdmi Black Level1 Đặt cấu hình Eye Saver Mode Eye Saver Mode1 Đặt cấu hình Game Mode Game Mode10.1 Đặt cấu hình Response Time Response TimeThay đổi Picture Size Picture SizeThiết lập màn hình 12.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Screen Adjustment12.2 Điều chỉnh Coarse 12.3 Điều chỉnh Fine Sắp xếp OSD TransparencyThay đổi Transparency 1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Position1 Cấu hình Language Language1 Đặt cấu hình Display Time Display Time1 Đặt cấu hình Volume Thiết lập và khôi phụcSound 2 Đặt cấu hình Sound Mode 3 Đặt cấu hình Select Sound Nếu sử dụng một màn hình Nếu sử dụng hai màn hình Nếu sử dụng ba màn hình trở lên Llrr1 Đặt cấu hình Eco Saving Plus Eco Saving Plus1 Đặt cấu hình Off Timer Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Source Detection Source Detection1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Power LED On Power LED On1 Bắt đầu cài đặt Reset All Reset AllMenu Information và các thông tin khác Information1 Hiển thị Information Sharpness Volume Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu1 Cài đặt phần mềm Easy Setting BoxCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting Box Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PC Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốVấn đề về màn hình Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnVấn đề với thiết bị nguồn Vấn đề về âm thanhCâu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápTùy chọn nguồn hoặc Bios Setup trên PC Thông số chung Các thông số kỹ thuậtTrình tiết kiệm năng lượng Lượng Năng lượng Nút Power Energy StarĐộ phân giải tối đa Standard Signal Mode TableCác thông số kỹ thuật Hãy liên hệ Samsung World Wide Phụ lụcEL Salvador Europe Greece China Australia Mena Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Phụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Vị trí
Related manuals
Manual 101 pages 2.53 Kb