9 Các thông số kỹ thuật
9.3Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn
Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Do đó, độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh việc này, chúng tôi khuyên bạn bên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho kích thước màn hình của sản phẩm của bạn.
Nếu tín hiệu thuộc các chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ máy tính của bạn, màn hình sẽ được điều chỉnh tự động. Nếu tín hiệu được truyền từ PC không thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn, màn hình có thể bị trống có đèn LED được bật. Trong trường hợp đó, hãy thay đổi cài đặt theo bảng sau đây bằng cách tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng card màn hình.
Độ phân giải | Tần số quét | Tần số quét | Xung | Phân cực đồng | |
ngang (kHz) | dọc (Hz) | Pixel(MHz) | bộ (H/V) | ||
| |||||
|
|
|
|
| |
IBM, 640 x 350 | 31,469 | 70,086 | 25,175 | +/- | |
|
|
|
|
| |
IBM, 720 x 400 | 31,469 | 70,087 | 28,322 | ||
|
|
|
|
| |
MAC, 640 x 480 | 35,000 | 66,667 | 30,240 | ||
|
|
|
|
| |
MAC, 832 x 624 | 49,726 | 74,551 | 57,284 | ||
|
|
|
|
| |
MAC, 1152 x 870 | 68,681 | 75,062 | 100,000 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 640 x 480 | 31,469 | 59,940 | 25,175 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 640 x 480 | 37,861 | 72,809 | 31,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 640 x 480 | 37,500 | 75,000 | 31,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 35,156 | 56,250 | 36,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 37,879 | 60,317 | 40,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 48,077 | 72,188 | 50,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 46,875 | 75,000 | 49,500 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1024 x 768 | 48,363 | 60,004 | 65,000 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1024 x 768 | 56,476 | 70,069 | 75,000 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1024 x 768 | 60,023 | 75,029 | 78,750 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1152 x 864 | 67,500 | 75,000 | 108,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 800 | 49,702 | 59,810 | 83,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 960 | 60,000 | 60,000 | 108,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 1024 | 63,981 | 60,020 | 108,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 1024 | 79,976 | 75,025 | 135,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA,1440 x 900 | 55,935 | 59,887 | 106,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA,1600 x 1200 | 75,000 | 60,000 | 162,000 | +/+ | |
|
|
|
|
|
9 Các thông số kỹ thuật 78