Samsung LS27A850DS/EN manual Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn

Page 78

9 Các thông số kỹ thuật

9.3Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn

Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Do đó, độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh việc này, chúng tôi khuyên bạn bên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho kích thước màn hình của sản phẩm của bạn.

Nếu tín hiệu thuộc các chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ máy tính của bạn, màn hình sẽ được điều chỉnh tự động. Nếu tín hiệu được truyền từ PC không thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn, màn hình có thể bị trống có đèn LED được bật. Trong trường hợp đó, hãy thay đổi cài đặt theo bảng sau đây bằng cách tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng card màn hình.

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1600 x 1200

75,000

60,000

162,000

+/+

 

 

 

 

 

9 Các thông số kỹ thuật 78

Image 78
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Điện và an toànCảnh báo Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU PBP Information Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng Các bộ phận 1 Các nút phía trướcChuẩn bị 2 Mặt sau Cổng Mô tảCài đặt 1 Ráp chân đế2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm Xoay màn hình4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Trước khi lắp đặtLắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn 5 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmMagicRotation Auto Cài đặt Phần mềmLưu ý Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối sử dụng cáp DVI liên kết kép kiểu kỹ thuật số Kết nối và sử dụng PC1 Kết nối với máy tính Sử dụng cáp DP để kết nối2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối tai nghe Kết nối Sản phẩm với máy tính làm USB HUB 1 Kết nối máy tính với Sản phẩm2 Sử dụng Sản phẩm làm USB HUB Kết nối với nguồn Gỡ bỏ bộ điều hợp nguồn DCThiết lập màn hình Samsung Magic BrightĐặt cấu hình MAGICSAMSUNGBright Samsung Magic Color Đặt cấu hình MAGICSAMSUNGColorBrightness 1 Đặt cấu hình cho BrightnessContrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessResponse Time 1 Đặt cấu hình Response TimeĐặt cấu hình tông màu Red1 Đặt cấu hình Red Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình Gamma1 Chế độ Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànPBP Nếu tính năng PBP kích hoạtContrast Image Size Thay đổi Size Hình ảnhPosition & V-Position 1 Đặt cấu hình H-Position hoặc V-PositionEco Motion Sensor Thiết lập và khôi phụcECO Cấu hình Eco Motion SensorĐặt cấu hình Backlight Eco Light Sensor Cấu hình Eco Light SensorĐặt cấu hình Sensitivity Đặt cấu hình Brightness Level Eco Saving Đặt cấu hình Eco SavingEco Icon Display Cấu hình Eco Icon DisplayYouve saved * trees Menu Transparency Thay đổi Menu TransparencyLanguage Thay đổi LanguagePC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeAuto Source 1 Đặt cấu hình Auto SourceDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffOff Timer Setting 10.1 Đặt cấu hình Off Timer SettingReset 11.1 Bắt đầu cài đặt ResetMenu Information và các thông tin khác Cấu hính Brightness trên Màn hình khởi động1 Hiển thị Information 2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 3 Kiểm tra những mục sau đâyMàn hình không rõ. Màn hình bị mờ Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnHình ảnh trên màn hình bị biến dạng Màn hình không ổn định và rungKhông có âm thanh Âm lượng quá nhỏNghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính Câu hỏi Trả lời Điều chỉnh độ phân giải Các thông số kỹ thuật Thống số chungTrình tiết kiệm năng lượng Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Các thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope CIS Asia Pacific Africa Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhTần số quét dọc Chỉ mục Xanh da trời Xanh lá cây
Related manuals
Manual 90 pages 43.87 Kb Manual 94 pages 53.69 Kb Manual 90 pages 8.75 Kb Manual 94 pages 45.64 Kb Manual 94 pages 22.63 Kb Manual 91 pages 18.05 Kb Manual 94 pages 1.83 Kb Manual 90 pages 30.84 Kb Manual 90 pages 36.89 Kb Manual 93 pages 39.24 Kb Manual 92 pages 20.41 Kb Manual 93 pages 23.51 Kb Manual 94 pages 31.06 Kb Manual 93 pages 26.13 Kb Manual 89 pages 26.48 Kb Manual 90 pages 18.66 Kb Manual 89 pages 53.84 Kb Manual 89 pages 20.94 Kb Manual 93 pages 25.84 Kb Manual 93 pages 52.28 Kb Manual 94 pages 52.06 Kb Manual 98 pages 29.5 Kb Manual 89 pages 20.35 Kb Manual 90 pages 8.3 Kb Manual 95 pages 25.34 Kb Manual 89 pages 39.05 Kb Manual 91 pages 51.21 Kb Manual 92 pages 62.01 Kb Manual 87 pages 7.11 Kb Manual 93 pages 14.3 Kb Manual 93 pages 53.68 Kb Manual 91 pages 35.13 Kb Manual 94 pages 47.41 Kb