Samsung LS27A850DS/EN manual Europe

Page 81

Phụ lục

EUROPE

ALBANIA

42 27 5755

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

AUSTRIA

0810 - SAMSUNG

 

http://www.samsung.com

 

(7267864, € 0.07/min)

 

 

 

 

 

 

BELGIUM

02-201-24-18

 

http://www.samsung.com/be

 

 

 

(Dutch)

 

 

 

http://www.samsung.com/be_fr

 

 

 

(French)

 

 

 

 

BOSNIA

05 133 1999

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

BULGARIA

07001 33 11

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

CROATIA

062 SAMSUNG (062 726 7864)

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

CZECH

800 - SAMSUNG (800-726786)

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

Samsung Zrt., česká organizační složka, Oasis Florenc,

 

Sokolovská394/17, 180 00, Praha 8

 

 

 

 

 

DENMARK

70 70 19 70

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

FINLAND

030 - 6227 515

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

FRANCE

01 48 63 00 00

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

GERMANY

01805 - SAMSUNG

 

http://www.samsung.com

 

(726-7864,€ 0,14/Min)

 

 

 

 

 

 

CYPRUS

From landline : 8009 4000

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

GREECE

From landline : 80111-

 

http://www.samsung.com

 

SAMSUNG (7267864)

 

 

 

From landline & mobile : (+30)

 

 

 

210 6897691

 

 

 

 

 

 

HUNGARY

06-80-SAMSUNG (726-7864)

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

ITALIA

800-SAMSUNG (726-7864)

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

KOSOVO

+381 0113216899

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

LUXEMBURG

261 03 710

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

MACEDONIA

023 207 777

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

MONTENEGRO

020 405 888

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

NETHERLANDS

0900 - SAMSUNG

 

http://www.samsung.com

 

(0900-7267864) (€ 0,10/Min)

 

 

 

 

 

 

NORWAY

815-56 480

 

http://www.samsung.com

 

 

 

 

POLAND

0 801-1SAMSUNG (172-678)

 

http://www.samsung.com

 

+48 22 607-93-33

 

 

 

 

 

 

Phụ lục 81

Image 81
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtCác lưu ý về an toàn Điện và an toànCảnh báo Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU PBP Information Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng 1 Các nút phía trước Các bộ phậnChuẩn bị Cổng Mô tả 2 Mặt sau1 Ráp chân đế Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Trước khi lắp đặtLắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộmMagicRotation Auto Cài đặt Phần mềmLưu ý Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nối1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng PCKết nối sử dụng cáp DVI liên kết kép kiểu kỹ thuật số Sử dụng cáp DP để kết nối2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối tai nghe Kết nối Sản phẩm với máy tính làm USB HUB 1 Kết nối máy tính với Sản phẩm2 Sử dụng Sản phẩm làm USB HUB Gỡ bỏ bộ điều hợp nguồn DC Kết nối với nguồnThiết lập màn hình Samsung Magic BrightĐặt cấu hình MAGICSAMSUNGBright Đặt cấu hình MAGICSAMSUNGColor Samsung Magic Color1 Đặt cấu hình cho Brightness Brightness1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Đặt cấu hình Response Time Response TimeĐặt cấu hình tông màu Red1 Đặt cấu hình Red 1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaPBP Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn1 Chế độ Nếu tính năng PBP kích hoạtContrast Thay đổi Size Hình ảnh Image Size1 Đặt cấu hình H-Position hoặc V-Position Position & V-PositionECO Thiết lập và khôi phụcEco Motion Sensor Cấu hình Eco Motion SensorĐặt cấu hình Backlight Cấu hình Eco Light Sensor Eco Light SensorĐặt cấu hình Sensitivity Đặt cấu hình Brightness Level Đặt cấu hình Eco Saving Eco SavingCấu hình Eco Icon Display Eco Icon DisplayYouve saved * trees Thay đổi Menu Transparency Menu TransparencyThay đổi Language Language1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Auto Source Auto Source1 Đặt cấu hình Display Time Display Time1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Cấu hính Customized Key Customized Key1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/Off10.1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting11.1 Bắt đầu cài đặt Reset ResetMenu Information và các thông tin khác Cấu hính Brightness trên Màn hình khởi động1 Hiển thị Information 1 Kiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cố2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyHình ảnh trên màn hình bị biến dạng Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnMàn hình không rõ. Màn hình bị mờ Màn hình không ổn định và rungKhông có âm thanh Âm lượng quá nhỏNghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính Câu hỏi Trả lời Điều chỉnh độ phân giải Thống số chung Các thông số kỹ thuậtTrình tiết kiệm năng lượng Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope CIS Asia Pacific Africa OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữTần số quét dọc Chỉ mục Xanh da trời Xanh lá cây
Related manuals
Manual 90 pages 43.87 Kb Manual 94 pages 53.69 Kb Manual 90 pages 8.75 Kb Manual 94 pages 45.64 Kb Manual 94 pages 22.63 Kb Manual 91 pages 18.05 Kb Manual 94 pages 1.83 Kb Manual 90 pages 30.84 Kb Manual 90 pages 36.89 Kb Manual 93 pages 39.24 Kb Manual 92 pages 20.41 Kb Manual 93 pages 23.51 Kb Manual 94 pages 31.06 Kb Manual 93 pages 26.13 Kb Manual 89 pages 26.48 Kb Manual 90 pages 18.66 Kb Manual 89 pages 53.84 Kb Manual 89 pages 20.94 Kb Manual 93 pages 25.84 Kb Manual 93 pages 52.28 Kb Manual 94 pages 52.06 Kb Manual 98 pages 29.5 Kb Manual 89 pages 20.35 Kb Manual 90 pages 8.3 Kb Manual 95 pages 25.34 Kb Manual 89 pages 39.05 Kb Manual 91 pages 51.21 Kb Manual 92 pages 62.01 Kb Manual 87 pages 7.11 Kb Manual 93 pages 14.3 Kb Manual 93 pages 53.68 Kb Manual 91 pages 35.13 Kb Manual 94 pages 47.41 Kb