Samsung LS22EFVKUV/EN, LS20EFVKUV/ZA manual Thông tin bổ sung, Đặc tính kỹ thuật, TÊN Model

Page 39

6

Thông tin bổ sung

 

6-1

Đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TÊN MODEL

P2070H

P2270H

 

 

 

 

Tấm LCD

Kích thước

20 cm (50 cm)

21,5 cm (54 cm)

Panel

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

442,8 mm (Ngang) x 249,075 mm

477,504 mm (Ngang) x 268,596 mm

 

 

 

 

 

(Dọc)

(Dọc)

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,2768 mm (Ngang) x 0,2768 mm

0,248 mm (Ngang) x 0,248 mm (Dọc)

 

 

 

(Dọc)

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

30 ~ 75 kHz

 

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

56 ~ 61 Hz

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 M

 

 

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1600 x 900 @ 60Hz

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1600 x 900 @ 60Hz

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

DVI-I(Analog/Digital), HDMI, Audio Out (Ngõ xuất tiếng)

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5%

 

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

150 MHz

170 MHz

 

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V.Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

 

Cáp tín hiệu

 

Cáp DVI-A vào D-sub 29 chân, Có thế tháo rời được

 

 

 

Cáp DVI-D vào DVI-D 24 chân, Có thể tháo rời được

 

 

 

Kích thước (RxCxS) / Trọng lượng (Chân

500,0 x 325,0 x 52,0 mm (Không có

536,3 x 345,2 x 52,9 mm (Không có

đế đơn)

 

 

chân đế)

chân đế)

 

 

 

500,0 x 382,0 x 190,0 mm / 4,1 kg (Có

536,3 x 396,4 x 189,5 mm / 4,3 kg (Có

 

 

 

chân đế)

chân đế)

 

 

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

 

trường

 

 

Độ ẩm:10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

Nghiêng

 

-2,0˚ (±2,0˚)~18,0˚ (±2,0˚)

 

 

 

 

 

 

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị đã được đăng ký tiêu chuẩn EMI sử dụng tại gia đình (Loại B). Thiết bị sử dụng được ở mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

Thông tin bổ sung

6-1

Image 39
Contents Màn hình LCD Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Mục lụcNatural Color Màu sắc tự nhiên -1 MagicTune -2 MultiScreen Sử dụng tài liệu hướng dẫn này Các lưu ý an toàn chínhTrước khi bắt đầu Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn nàyBảo dưỡng và bảo trì Bảo trì bề mặt ngoài và màn hìnhVề hiện tượng lưu ảnh Về nguồn điện Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Nghĩa các dấu hiệuLưu ý Về lắp đặtVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm CÁC PHỤ Kiện TÙY Chọn Lắp đặt sản phẩmPhụ kiện trong hộp đựng NỘI DungLắp đặt chân đế Page Gỡ bỏ chân đế Kết nối với máy PC Kết nối cáp Hdmi Khóa sản phẩm Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnTần số quét dọc Tần số quét ngangCài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển Các nút điều khiểnBiểu Tượng Phần MÔ TẢ Đèn LED nguồn AutoMenu Phần MÔ TẢ Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Menu Chính Menu PHỤMỏi mắt khi xem Color Off Tắt chức năng MagicColor Tín hiệu AV Tín hiệu máy PCSETUP&RESET Hiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PC InformationCài đặt phần mềm Natural Color Màu sắc tự nhiênThế nào là Natural Color ? Gỡ bỏ phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Cài đặt phần mềmPage Thế nào là MultiScreen? MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cố Trước khi yêu cầu dịch vụ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQLoại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng Thông tin bổ sungĐặc tính kỹ thuật TÊN ModelChức năng tiết kiệm năng lượng Europe Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaAsia Pacific CISMiddle East & Africa
Related manuals
Manual 44 pages 25.69 Kb Manual 45 pages 25.63 Kb Manual 45 pages 61.19 Kb Manual 45 pages 7.99 Kb Manual 43 pages 54.34 Kb Manual 44 pages 4.5 Kb Manual 43 pages 42.79 Kb Manual 42 pages 38.72 Kb Manual 43 pages 35.12 Kb Manual 44 pages 61.38 Kb Manual 45 pages 1.27 Kb Manual 43 pages 58.91 Kb Manual 44 pages 59.41 Kb Manual 45 pages 5.62 Kb